0867.111.333

Thương hiệu:

Router Juniper PTX10001

  • Hãng: Juniper
  • Mã sản phẩm: PTX10001
  • Bảo hành: 12 tháng

Giá chưa bao gồm VAT

Giá: Liên hệ

Thông số kỹ thuật Router Juniper PTX10001

System capacity9.6 Tbps
Slot CapacityN/A
Chassis per rack40
Dimensions (W x H x D)17.3 x 1.75 x 25.5 in (44 x 4.45 x 64.8 cm)
Maximum weight39.7 lbs (18.0 kg)
MountingFront rack mount
Power System Rating (Max)2164 W (AC, DC), 7384 BTU/hr
Operating temperature32° to 115° F (0° to 46° C)
HumidityRelative humidity operating: 5 to 90% (noncondensing)
AltitudeOperating altitude: Up to 10,000 ft. (3048 m)
10G/40G/100G/200G/400G120/30/108/48/24

Chi tiết specs xem tại đây

Loading...
Router Juniper MX480
  • Hãng: Juniper
  • Mã sản phẩm: MX480
  • Bảo hành: 12 tháng

Giá chưa bao gồm VAT

Router Juniper PTX3000BASE
  • Hãng: Juniper
  • Mã sản phẩm: PTX3000BASE
  • Bảo hành: 12 tháng

Giá chưa bao gồm VAT

Router Juniper MX150
  • Hãng: Juniper
  • Mã sản phẩm: MX150
  • Bảo hành: 12 tháng

Giá chưa bao gồm VAT

Router Juniper MX10
  • Hãng: Juniper
  • Mã sản phẩm: MX10
  • Bảo hành: 12 tháng

Giá chưa bao gồm VAT

Router Juniper ACX2200
  • Hãng: Juniper
  • Mã sản phẩm: ACX2200
  • Bảo hành: 12 tháng

Giá chưa bao gồm VAT

Router Juniper PTX10002-60C-AC-IR
  • Hãng: Juniper
  • Mã sản phẩm: PTX10002-60C-AC-IR
  • Bảo hành: 12 tháng

Giá chưa bao gồm VAT

Router Juniper CTP2024
  • Hãng: Juniper
  • Mã sản phẩm: CTP2024
  • Bảo hành: 12 tháng

Giá chưa bao gồm VAT

Router Juniper PTX10016
  • Hãng: Juniper
  • Mã sản phẩm: PTX10016
  • Bảo hành: 12 tháng

Giá chưa bao gồm VAT

Router Juniper MX5
  • Hãng: Juniper
  • Mã sản phẩm: MX5
  • Bảo hành: 12 tháng

Giá chưa bao gồm VAT

Router Juniper ACX500-O
  • Hãng: Juniper
  • Mã sản phẩm: ACX500-O
  • Bảo hành: 12 tháng

Giá chưa bao gồm VAT

Đánh giá

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Router Juniper PTX10001”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đề nghị báo giá ngay
Chat qua zalo
Chat qua Facebook
Gọi ngay: 0867111333