0867.111.333

Thương hiệu:

Switch Juniper EX2300-48T

  • Thương Hiệu: Juniper
  • Mã: EX2300-48T
  • Port : 48-port 10/100/1000BaseT, 4 x 1/10G SFP/SFP+
  • Form : Rack 1U
  • Bảo Hành : 12 Tháng

(Giá trên chưa bao gồm VAT)

Giá: Liên hệ

Thông Số Kỹ Thuật Switch EX2300-48T

Physical Specifications
Power OptionsMax. System Power Consumption (Input Power without PoE): 70WAC
Dimensions (W x H x D)– Width:
+ 17.4 in (44.19 cm) for desktop installations
+  17.5 in (44.6 cm) with rack-mount brackets
– Height: 1.75 in (4.45 cm) for 1U installations
– Depth:  10.2 in (25.9 cm)
System Weight8.29 lb (3.76 kg)
Backplane80 Gbps Virtual Chassis interconnect to link up to four switches as a single logical device
Cooling Airflow: 24 cfm
Hardware Specifications
Switching Engine ModelStore and forward
DRAM2 GB
Flash2 GB
CPU1.25GHz ARM CPU
GbE Port Density per System52 (48 host ports + four-port SFP/SFP+uplinks)
Supported Optics10/100/1000BASE-T connector type RJ-45
GbE SFP optic/connector type: RJ-45, or LC SFP fiber  supporting 1000BASE-T SFP, SX (multimode), LX (single-mode), or LH (single-mode)
Packet-Switching Capacities (Maximum with 64-Byte Packets)176 Gbps
Software Specifications
Layer 2/Layer 3 Throughput (Mpps) (Maximum with 64 Byte Packets) 130 Mpps (wire speed)

Chi tiết specs xem tại đây

Loading...
Switch Juniper OCX1100-48SX-D-AFO
  • Thương Hiệu: Juniper
  • Mã: OCX1100-48SX-D-AFO
  • Port : 48x10G SFP+ & 6x40GbE 1RU system
  • Form : Rack 1U
  • Bảo Hành : 12 Tháng

(Giá trên chưa bao gồm VAT)

Switch Juniper EX4650-48Y-DC-AFO
  • Thương Hiệu: Juniper
  • Mã: EX4650-48Y-DC-AFO
  • Port :
    • 1GbE SFP: 48 (24 copper 1GbE)
    • 10GbE SFP+: 48/80 (with breakout cable)
    • 25GbE SFP28: 48/80 (with breakout cable)
    • 40GbE QSFP+: 8
    • 100GbE QSFP28: 8
  • Form : Rack 1U
  • Bảo Hành : 12 Tháng

(Giá trên chưa bao gồm VAT)

Switch Juniper QFX5100-96S
  • Thương Hiệu: Juniper
  • Mã: QFX5100-96S
  • Port : 10GbE aggregation switch with 96 SFP+/SFP and eight QSFP+ ports with an aggregate throughput of 2.56 Tbps or 1.44 Bpps per switch
  • Form : Rack 2U
  • Bảo Hành : 12 Tháng

(Giá trên chưa bao gồm VAT)

Switch Juniper EX4600-40F-DC-AFI
  • Thương Hiệu: Juniper
  • Mã: EX4600-40F-DC-AFI
  • Port :
    • 1GbE SFP: 24(40) (with 10GbE expansion modules)
    • 10GbE SFP+: 24(40/72) (with 10GbE expansion modules/ with fixed 40GbE ports using breakout cables)
    • 40GbE QSFP+: 4(12) (with expansion modules)
  • Form : Rack 1U
  • Bảo Hành : 12 Tháng

(Giá trên chưa bao gồm VAT)

Switch Juniper EX4200-48T-DC
  • Thương Hiệu: Juniper
  • Mã: EX4200-48T-DC
  • Port : 48-port 1000BaseX SFP + 320W AC PS
  • Form : Rack 1U
  • Bảo Hành : 12 Tháng

(Giá trên chưa bao gồm VAT)

Switch Juniper EX2300-48P
  • Thương Hiệu: Juniper
  • Mã: EX2300-48P
  • Port : 52 (48 host ports + four-port SFP/SFP+ uplinks)
  • Form : Rack 1U
  • Bảo Hành : 12 Tháng

(Giá trên chưa bao gồm VAT)

Switch Juniper EX3400-24P-TAA
  • Thương Hiệu: Juniper
  • Mã: EX3400-24P-TAA
  • Port : 30 (24 host ports + four 1/10 GbE and two 40GbE uplink ports)
  • Form : Rack 1U
  • Bảo Hành : 12 Tháng

(Giá trên chưa bao gồm VAT)

Switch Juniper EX3300-48P
  • Thương Hiệu: Juniper
  • Mã: EX3300-48P
  • Port : 48 Ports PoE+ 4 SFP+ Uplink Slot
  • Form : Rack 1U
  • Bảo Hành : 12 Tháng

(Giá trên chưa bao gồm VAT)

Switch Juniper EX3400-24T-DC
  • Thương Hiệu: Juniper
  • Mã: EX3400-24T-DC
  • Port : 24-port 10/100/1000BaseT Ethernet Switch with 4 SFP+ and 2 QSFP+ uplink ports and DC power
  • Form : Rack 1U
  • Bảo Hành : 12 Tháng

(Giá trên chưa bao gồm VAT)

Switch Juniper EX4200-48T-TAA
  • Thương Hiệu: Juniper
  • Mã: EX4200-48T-TAA
  • Port : 48-port 1000BaseX SFP + 320W AC PS
  • Form : Rack 1U
  • Bảo Hành : 12 Tháng

(Giá trên chưa bao gồm VAT)

Đánh giá

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Switch Juniper EX2300-48T”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đề nghị báo giá ngay
Chat qua zalo
Chat qua Facebook
Gọi ngay: 0867.111.333