Thông tin chi tiết UPS Eaton 9SX5KVA (9104-5210)
| Giới thiệu chung | |
| Cấu hình | On-line double conversion with PFC (Power Factor Correction) system |
| Hình thức | Rack/Tower |
| Số hiệu thành phần | 9SX5KiRT |
| Công suất (VA/Watts) | 5000/4500 |
| Kích thước (H x W x D, mm) | 440 x 130 x 685 |
| Trong lượng (kg) | 48 |
| Bảo hành | 2 years |
| Nguồn đầu vào | |
| Kết nối | Hardwired – see manual for terminal block layout |
| Dải điện áp vào | 176-276V without derating (up to 100–276V with derating) |
| Điện áp danh định | 200/208/220/230/240V |
| Tần số | 50/60 Hz autoselection |
| Dải tần số | 40-70 Hz |
| Dòng điện ngắn mạch | 90 A |
| THDI | <5% |
| Nguồn đầu ra | |
| Điện áp | 200/208/220/230/240V +/– 1% |
| Điện áp THD | < 2% |
| Chuẩn đầu ra | Hardwired – see manual for terminal block layout (8) IEC-320-C13 (2) IEC-320-C19 |
| Dung lượng quá tải | 102–110% : 120s, 110–125%: 60s, 125–150%: 10s, >150%: 500ms |
| Mức hiệu dụng (Normal Mode) | Up to 94% in Online mode, 98% in Hi-Efficiency mode |
| Tần số điện áp ra | 50/60 Hz autoselect, frequency converter as standard |
| Chỉ số đỉnh của tải | 3:1 |
| Ắc quy | |
| Quản lý ắc quy | ABM® and Temperature compensated charging method (user selectable), automatic battery test, deep discharge protection, automatic recognition of external battery units. |
| Khả năng mở rộng ắcquy | EBM with Rack Kit |
| Giao tiếp | |
| Giao diện người dùng | Multilingual graphical LCD display |
| Cổng giao tiếp | 1 USB port, 1 RS232 serial port (USB and RS232 ports cannot be used simultaneously), 4 dry contacts (DB9), 1 mini terminal block for remote On/Off and 1 for remote power Off |
| Khe giao tiếp | 1 slot for Network-MS card, ModBus-MS or Relay-MS cards. |
| Tiêu chuẩn & Môi trường | |
| Tiếng ồn | <45dB |
| Nhiệt độ hoạt động | 0 to 40°C continuous |
| Nhãn an toàn | IEC/EN 62040-1, UL 1778, CSA 22.2 |
| Chỉ số EMC | IEC/EN 62040 -2 , FCC Class A, IEC/EN 62040-3 (Performance) |
| Phê chuẩn | CE, CB report (TUV), UL |
Chi tiết specs xem tại đây




Đánh giá