General | Card mạng Intel Ethernet Server Adapter I350-T4 |
Device Type | Network adapter |
Connectors | • RJ-45 (Copper) • LC Fiber Optic (Fiber) |
IEEE standard/network topology | • IEEE 802.3/10BASE-T, 100BASE-TX, 1000BASE-T |
Cabling: | • Copper: Category-3 or higher for 10BASE-T operation Category-5 or higher for 100BASE-TX operation Category-5e or higher for 1000BASE-T operation • Fiber: MMF 62.5/50 um |
Data rate supported per port: | • 10/100/1000 Mbps (Copper), 1000 Mbps (Fiber) |
Bus type | • PCI Express* 2.1 (5 GT/s) |
Bus width | • 4-lane PCI Express; operable in x4, x8 and x16 slots |
Interrupt levels | • INTA, INTB, INTC, INTD, MSI, MSI-X |
Hardware certifications | • FCC B, UL, CE, VCCI, BSMI, CTICK, KCC |
Controller-processor | • Intel Ethernet Controller I350 |
Power consumption (typical) | • Copper: I350T2V2 4.4 W I350T4V2 5.0 W • Fiber: I350F2 5.5 W I350F4 6.0 W |
Operating temperature | • 0 °C to 55 °C (32 °F to 131 °F) |
Storage temperature | • -40 °C to 70 °C (-40 °F to 158 °F) |
Storage humidity | • 90% non-condensing relative humidity at 35 °C |
Connect Speed LED Indicators | • Not illuminated=10 Mb/s; green=100 Mb/s; amber=1 Gb/s (Copper) • Green=1 Gb/s. Not illuminated=no link (Fiber) |
Connectivity Technology | Wired |
Interface (Bus) Type | PCI Express 4 x 1000Base-T – RJ-45 |
Ports | Gigabit Ethernet x 4 |
Data Link Protocol | GigE |
Công suất tiêu thụ : | • Copper: I350T2V2 4.4 W I350T4V2 5.0 W • Fiber: I350F2 5.5 W I350F4 6.0 W |
Tổng quan về card I350 T4
- Card mạng Intel Ethernet Server Adapter I350-T4
- Mã sản phẩm : I350-T4
- Loại : Network adapter
- Hãng sản xuất : Intel
- Loại giao diện : PCI Express* 2.1 (5 GT/s)
- Cổng kết nối : RJ45 (Copper), LC Fiber Optic (Fiber) Gigabit Ethernet x 4
- Tốc độ : 10/100/1000 Mbps (Copper), 1000 Mbps (Fiber)
- Băng thông : 4-lane PCI Express; operable in x4, x8 and x16 slots
I350-T4 nổi bật với các ưu điểm
- Sử dụng chip intel thế hệ mới nhất
- Hỗ trợ các hệ điều hành ảo hoá
- Hỗ trợ quản lý nguồn điện như Ethernet tiết kiệm năng lượng (EEE) và DMA Coalescing (DMAC)
- Tốc độ kết nối của card mạng I350 T4 là: 10/100/1000 Mbps
- Card mạng Intel I350 T4 là loại thiết bị mạng có thiết kế nhỏ gọn phù hợp với nhiều loại máy chủ trên thị trường hiện nay
>> Những sản phẩm máy chủ Dell 14G doanh nghiệp thường sử dụng gắn thêm card mạng I350 T4 là:
Hệ điều hành hỗ trợ
Windows Server 2012*
Windows 8*
Windows Server 2008 R2* SP1
Windows 7* SP1
Windows Server 2008* SP2
Windows Vista* SP2
Windows Server 2003 R2*
Windows Server 2003* SP2
Windows XP Professional x64 Edition SP2
Windows XP Professional SP3
Linux* Stable Kernel version 3.x, 2.6,x
Red Hat Enterprise Linux* 5, 6
SUSE Linux Enterprise Server* 10, 11
FreeBSD 9*
Đánh giá