Thông Số Kỹ Thuật
| Hãng sản xuất | Dell |
| Chủng loại | Mobile Precision 5560 – Bảo hành tận nơi |
| Part Number | 01MTXT556011850H.02 |
| Mầu sắc, chât liệu | Xám (Titan Gray); vỏ nhôm |
| Bộ vi xử lý | Intel i7 11850H vPro (2.5Ghz up to 4.8Ghz, 24MB cache) |
| Chipset | Intel WM590 |
| Bộ nhớ trong (RAM) | 32GB (2x16GB) DDR4 2933Mhz Non-ECC |
| Số khe cắm RAM | 2 |
| Dung lượng RAM tối đa | |
| VGA | Nvidia RTX A2000 w/ 4GB GDDR6 |
| Ổ cứng | 512GB PCIe NVMe SSD Class 35 (có 2 khe cắm mở rộng M2 2280 or M2 2230 upto 2TB SSD) |
| Ổ quang | |
| Card Reader | SD |
| Bảo mật, công nghệ | Finger Print; Backlit Keyboard |
| Màn hình | 15.6 inch UltraSharp FHD+, 1920×1200,AG,NT, w/Prem Panel Guar, 100% sRGB |
| Webcam | 720p at 30 fps HD camera |
| Audio | Stereo woofer 2.5W x 2 |
| Giao tiếp mạng | Gigabit |
| Giao tiếp không dây | Intel AX201, 2×2 MIMO, 2.40 GHz/5 GHz, Wi-Fi 6 (WiFi 802.11ax), Bluetooth 5.1 |
| Các cổng giao tiếp | 1 USB 3.2 Gen 2 Type-C Display port, 1 Universal audio port, 2 Thunderbolt 4.0 Type-C port (1x Power Delivery) |
| Pin | 6-cell 86 Whr Lithium Ion battery with ExpressCharge |
| Kích thước (rộng x dài x cao) | Height: (11.64 mm) Width: (344.4mm) Depth: (230.30mm) |
| Cân nặng | 1.84 kg |
| Hệ điều hành | Ubuntu Linux 20.04 |
| Phụ kiện đi kèm | AC Adapter |




Đánh giá