Thông Số Kỹ Thuật
| Hãng sản xuất | Laptop Dell |
| Tên sản phẩm | Dell Mobile Precision 7560 |
| Dòng Laptop | Laptop | Laptop Văn Phòng |
| Bộ vi xử lý | |
| Công nghệ CPU | Intel® Core™ i7-11850H |
| Số nhân | 8 |
| Số luồng | 16 |
| Tốc độ CPU | 2.50 GHz |
| Tốc độ tối đa | 4.80 GHz |
| Bộ nhớ đệm | 24 MB |
| Bộ nhớ trong (RAM) | |
| RAM | 16GB(2x8GB) Non-ECC |
| Loại RAM | DDR4 |
| Tốc độ Bus RAM | 2933Mhz |
| Số khe cắm | – |
| Hỗ trợ RAM tối đa | – |
| Ổ cứng | |
| Dung lượng | 512GB Gen 3 PCIe x4 NVMe |
| Tốc độ vòng quay | |
| Khe cắm SSD mở rộng | – |
| Ổ đĩa quang (ODD) | Không có |
| Màn hình | |
| Kích thước màn hình | 15.6 inch |
| Độ phân giải | FHD (1920×1080) |
| Tần số quét | 60Hz |
| Công nghệ màn hình | 60Hz, Anti-Glare, Non-Touch, 100% DCIP3, 500 Nits,Cam/Mic |
| Đồ Họa (VGA) | |
| Card màn hình | NVIDIA RTX A4000 8GB GDDR6 |
| Kết nối (Network) | |
| Wireless |
|
| LAN | 1 RJ-45 Ethernet port |
| Bluetooth | Bluetooth 5.2 |
| Bàn phím , Chuột | |
| Kiểu bàn phím | Bàn phím tiêu chuẩn |
| Chuột | Cảm ứng đa điểm |
| Giao tiếp mở rộng | |
| Kết nối USB |
|
| Kết nối HDMI/VGA | 1 HDMI 2.1 port |
| Tai nghe | 1 Universal audio port |
| Camera | HD 1280 x 720 RGB at 30 fps camera with Omni-directional digital Microphone |
| Card mở rộng | SD Card Reader |
| LOA | 2 Loa |
| Kiểu Pin | 6 Cell, 95Whr |
| Sạc pin | Đi kèm |
| Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm | Ubuntu Linux 20.04 |
| Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | Front Height: 25.00 mm Rear Height: 27.36 mm Width: 360.00 mm Depth: 242.00 mm |
| Trọng Lượng | 2.45 kg |
| Màu sắc | Xám |




Đánh giá