0867.111.333

Thương hiệu:

Router Cisco C8300-2N2S-4T2X

  • Hãng: Cisco
  • Mã sản phẩm: C8300-2N2S-4T2X
  • 10G port density: 2
  • 1G port density: 4
  • Slots: 2 SM, 2 NIM, 1 PIM
  • Memory (DRAM) default: 8 GB
  • Storage (M.2 SSD) default: 16 GB

Giá chưa bao gồm VAT

Giá: Liên hệ

Thông số kỹ thuật Router Cisco C8300-2N2S-4T2X

Description

Specification

Part number

C8300-2N2S-4T2X

Dimensions (H x W x D)

3.5 in. x 17.25 in. x 18.52 in.

Rack Units (RU)

2RU

Chassis weight with 2X AC power supplies and fan tray

40 lbs

Acoustics:

Sound pressure

(Typical/maximum)

59 dBa/73 dBa (Non-NEBS)

63 dBa/75 dBa (NEBS)

Acoustics:

Sound power

(Typical/maximum)

74 dBa/87 dBa (Non-NEBS)

77 dBa/89 dBa (NEBS)

Input voltage

AC: 85 to 264 VAC

DC: -40 to 72V; 48V nominal

Operating temperature

32 to 104°F

(0 to 40°C)

Storage temperature

-40 to 150°F

(-40 to 70°C)

Relative humidity operating and nonoperating noncondensing

Ambient (noncondensing) operating: 5 to 85%

Ambient (noncondensing) nonoperating and storage: 5 to 95%

Altitude

0 to 10,000 feet

(0 to 3050 meters)

Mean Time Between Failures (MTBF)

710,300 hours

Chi tiết specs xem tại đây

Loading...
Router Cisco C8300-1N1S-4T2X
  • Hãng: Cisco
  • Mã sản phẩm: C8300-1N1S-4T2X
  • 10G port density: 2
  • 1G port density: 4
  • Slots: 1 SM, 1 NIM, 1 PIM
  • Memory (DRAM) default: 8 GB
  • Storage (M.2 SSD) default: 16 GB

Giá chưa bao gồm VAT

Router Cisco CISCO881-K9
  • Hãng: Cisco
  • Mã sản phẩm: CISCO881-K9
  • Tên sản phẩm: Cisco 881 Ethernet Security Router
  • WAN Ports: 1 x 10Base-T/100Base-TX – RJ-45.
  • LAN Ports: 4 x 10Base-T/100Base-TX – RJ-45.

Giá chưa bao gồm VAT

Router Cisco C8500-12X4QC
  • Hãng: Cisco
  • Mã sản phẩm: C8500-12X4QC
  • Description: 12-port 1/10GE, 2-port 40/100GE, 2-port 40GE

Giá chưa bao gồm VAT

Router Cisco C8500L-8S4X
  • Hãng: Cisco
  • Mã sản phẩm: C8500L-8S4X
  • Description: 4-port 1/10GE, 8-port 1GE

Giá chưa bao gồm VAT

Router Cisco C8300-2N2S-6T
  • Hãng: Cisco
  • Mã sản phẩm: C8300-2N2S-6T
  • 10G port density: 0
  • 1G port density: 6
  • Slots: 2 SM, 2 NIM, 1 PIM
  • Memory (DRAM) default: 8 GB
  • Storage (M.2 SSD) default: 16 GB

Giá chưa bao gồm VAT

Router Cisco C8200L-1N-4T
  • Hãng: Cisco
  • Mã sản phẩm: C8200L-1N-4T
  • 1G port density: 4
  • Slots: 1 NIM, 1 PIM
  • Memory (DRAM) default: 4 GB
  • Storage (M.2 SSD) default: No

Giá chưa bao gồm VAT

Router Cisco C8500-12X
  • Hãng: Cisco
  • Mã sản phẩm: C8500-12X
  • Description: 12-port 1/10GE

Giá chưa bao gồm VAT

Router Cisco C891FW-A-K9
  • Hãng: Cisco
  • Mã sản phẩm: C891FW-A-K9
  • Mô tả sản phẩm: Cisco 891F Gigabit Ethernet security router with SFP and Dual Radio 802.11n Wifi for FCC -A domain

Giá chưa bao gồm VAT

Router Cisco C891FW-E-K9
  • Hãng: Cisco
  • Mã sản phẩm: C891FW-E-K9
  • Mô tả sản phẩm: Cisco 891F Gigabit Ethernet security router with SFP and Dual Radio 802.11n Wifi for ETSI -E domain

Giá chưa bao gồm VAT

Router Cisco CISCO881-SEC-K9
  • Hãng: Cisco
  • Mã sản phẩm: CISCO881-SEC-K9
  • Tên sản phẩm: Cisco 881 Ethernet Security Router with Advanced IP Services
  • WAN Ports: 1 x 10Base-T/100Base-TX – RJ-45.
  • LAN Ports: 4 x 10Base-T/100Base-TX – RJ-45.

Giá chưa bao gồm VAT

Đánh giá

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Router Cisco C8300-2N2S-4T2X”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đề nghị báo giá ngay
Chat qua zalo
Chat qua Facebook
Gọi ngay: 0867111333