0867.111.333

Thương hiệu:

Router Cisco CISCO881-K9

  • Hãng: Cisco
  • Mã sản phẩm: CISCO881-K9
  • Tên sản phẩm: Cisco 881 Ethernet Security Router
  • WAN Ports: 1 x 10Base-T/100Base-TX – RJ-45.
  • LAN Ports: 4 x 10Base-T/100Base-TX – RJ-45.

Giá chưa bao gồm VAT

Giá: Liên hệ

Thông số kỹ thuật Router Cisco CISCO881-K9

ManufacturerCisco Systems, Inc
Manufacturer Part NumberCISCO881-K9
Product TypeRouter – 4-port switch (integrated)
Form FactorDesktop
Connectivity TechnologyWired
Data Link ProtocolEthernet, Fast Ethernet
CapacityIPSec VPN tunnels : 20
Network / Transport ProtocolL2TP, IPSec, FTP, DHCP, DNS, L2TPv3, DDNS
Routing ProtocolOSPF, RIP-1, RIP-2, BGP, EIGRP, HSRP, VRRP, NHRP, PIM-SM, GRE
Remote Management ProtocolTelnet, SNMP 3, HTTP, HTTPS, SSH
Encryption AlgorithmLEAP, DES, Triple DES, SSL, PEAP, TKIP, PKI, 128-bit AES, 192-bit AES, 256-bit AES
Authentication MethodRADIUS, TACACS+
Compliant StandardsIEEE 802.1D, IEEE 802.1Q, IEEE 802.1x
DRAM Memory256 MB (installed) / 768 MB (max)
Flash Memory128 MB
LED Status Lights IndicatorsPort status, power
Router InterfacesLAN : 4 x 10Base-T/100Base-TX – RJ-45
Management : 1 x console – RJ-45
WAN : 1 x 10Base-T/100Base-TX – RJ-45
USB : 1 x 4 PIN USB Type A
Power DevicePower adapter – external – 60 Watt
Voltage RequiredAC 120/230 V ( 50/60 Hz )
Dimensions (WxDxH)32.5×24.9×4.4 cm
Weight2.5 kg

Chi tiết specs xem tại đây

Loading...
Router Cisco C8300-1N1S-4T2X
  • Hãng: Cisco
  • Mã sản phẩm: C8300-1N1S-4T2X
  • 10G port density: 2
  • 1G port density: 4
  • Slots: 1 SM, 1 NIM, 1 PIM
  • Memory (DRAM) default: 8 GB
  • Storage (M.2 SSD) default: 16 GB

Giá chưa bao gồm VAT

Router Cisco C8500-12X4QC
  • Hãng: Cisco
  • Mã sản phẩm: C8500-12X4QC
  • Description: 12-port 1/10GE, 2-port 40/100GE, 2-port 40GE

Giá chưa bao gồm VAT

Router Cisco C8500L-8S4X
  • Hãng: Cisco
  • Mã sản phẩm: C8500L-8S4X
  • Description: 4-port 1/10GE, 8-port 1GE

Giá chưa bao gồm VAT

Router Cisco C8200-1N-4T
  • Hãng: Cisco
  • Mã sản phẩm: C8200-1N-4T
  • 1G port density: 4
  • Slots: 1 NIM, 1 PIM
  • Memory (DRAM) default: 8 GB
  • Storage (M.2 SSD) default: 16 GB

Giá chưa bao gồm VAT

Router Cisco C8300-1N1S-6T
  • Hãng: Cisco
  • Mã sản phẩm: C8300-1N1S-6T
  • 10G port density: 0
  • 1G port density: 6
  • Slots: 1 SM, 1 NIM, 1 PIM
  • Memory (DRAM) default: 8 GB
  • Storage (M.2 SSD) default: 16 GB

Giá chưa bao gồm VAT

Router Cisco C8300-2N2S-4T2X
  • Hãng: Cisco
  • Mã sản phẩm: C8300-2N2S-4T2X
  • 10G port density: 2
  • 1G port density: 4
  • Slots: 2 SM, 2 NIM, 1 PIM
  • Memory (DRAM) default: 8 GB
  • Storage (M.2 SSD) default: 16 GB

Giá chưa bao gồm VAT

Router Cisco C8200L-1N-4T
  • Hãng: Cisco
  • Mã sản phẩm: C8200L-1N-4T
  • 1G port density: 4
  • Slots: 1 NIM, 1 PIM
  • Memory (DRAM) default: 4 GB
  • Storage (M.2 SSD) default: No

Giá chưa bao gồm VAT

Router Cisco C891FW-A-K9
  • Hãng: Cisco
  • Mã sản phẩm: C891FW-A-K9
  • Mô tả sản phẩm: Cisco 891F Gigabit Ethernet security router with SFP and Dual Radio 802.11n Wifi for FCC -A domain

Giá chưa bao gồm VAT

Router Cisco C8500-12X
  • Hãng: Cisco
  • Mã sản phẩm: C8500-12X
  • Description: 12-port 1/10GE

Giá chưa bao gồm VAT

Router Cisco C8300-2N2S-6T
  • Hãng: Cisco
  • Mã sản phẩm: C8300-2N2S-6T
  • 10G port density: 0
  • 1G port density: 6
  • Slots: 2 SM, 2 NIM, 1 PIM
  • Memory (DRAM) default: 8 GB
  • Storage (M.2 SSD) default: 16 GB

Giá chưa bao gồm VAT

Đánh giá

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Router Cisco CISCO881-K9”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đề nghị báo giá ngay
Chat qua zalo
Chat qua Facebook
Gọi ngay: 0867111333