Thông số kỹ thuật NAS Synology DiskStation DS1823xs+
CPU | Mẫu CPU | AMD Ryzen V1780B |
---|---|---|
Số lượng CPU | 1 | |
Kiến trúc CPU | 64-bit | |
Tần số CPU | 4-core 3.35 (căn bản) / 3.6 (tốc độ cao) GHz | |
Công cụ mã hóa phần cứng (AES-NI) | √ | |
Bộ nhớ | Bộ nhớ hệ thống | 8 GB DDR4 ECC SODIMM |
Mô-đun bộ nhớ lắp sẵn | 8 GB (8 GB x 1) | |
Tổng số khe cắm bộ nhớ | 2 | |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 32 GB (16 GB x 2) | |
Ghi chú |
| |
Bộ nhớ | Khay ổ đĩa | 8 |
Số khay ổ đĩa tối đa với thiết bị mở rộng | 18 (DX517 x 2) | |
Khe ổ đĩa M.2 | 2 (NVMe) | |
Loại ổ đĩa tương thích |
| |
Ổ đĩa có thể thay thế nóng* | √ | |
Ghi chú |
| |
Cổng ngoài | Cổng LAN RJ-45 1 GbE* | 2 (có hỗ trợ Link Aggregation/Chuyển đổi dự phòng) |
Cổng LAN RJ-45 10 GbE | 1 | |
Quản lý cổng LAN | 1 | |
Cổng USB 3.2 Gen 1* | 3 | |
Cổng eSATA | 2 | |
Ghi chú | This device’s 1GbE LAN ports have a maximum transmission unit (MTU) size of 1,500 bytes. | |
PCIe | Khe mở rộng PCIe | 1 x Gen3 x8 slot (x4 link) |
Hệ thống tập tin | Ổ đĩa trong |
|
Ổ đĩa ngoài |
| |
Hình thức | Kích thước (Chiều cao x Rộng x Sâu) | 166 mm x 343 mm x 243 mm |
Trọng lượng | 6.2 kg | |
Thông tin khác | Quạt hệ thống | 120 mm x 120 mm x 2 pcs |
Chế độ tốc độ quạt |
| |
Quạt hệ thống dễ thay thế | √ | |
Đèn LED phía trước có thể điều chỉnh độ sáng | √ | |
Khôi phục nguồn | √ | |
Mức độ ồn* | 23.6 dB(A) | |
Hẹn giờ bật/tắt nguồn | √ | |
Wake on LAN/WAN | √ | |
Bộ nguồn/Bộ chuyển đổi | 250 W | |
Điện áp đầu vào AC | 100V to 240V AC | |
Tần số nguồn | 50/60 Hz, Một pha | |
Mức tiêu thụ điện năng | 87.93 W (Truy cập) 28.37 W (Ngủ đông HDD) | |
Đơn vị đo nhiệt độ Anh | 300.23 BTU/hr (Truy cập) 96.87 BTU/hr (Ngủ đông HDD) | |
Nhiệt độ | Nhiệt độ hoạt động | 0°C sang 40°C (32°F sang 104°F) |
Nhiệt độ lưu trữ | -20°C sang 60°C (-5°F sang 140°F) | |
Độ ẩm tương đối | 5% đến 95% RH |
Xem thêm thông số kỹ thuật chi tiết tại đây : Click Here
Đánh giá