Thông tin chi tiết UPS Eaton PW9130-2000I RM,230V,RoHS(BLACK),2U (103006457-6591)
| Giới thiệu chung | |
| Cấu hình | Online, double-conversion |
| Hình thức | Rackmount |
| Số hiệu thành phần | 103006457-6591 |
| Màu sắc | Black |
| Công suất (VA/Watts) | 2000/1800 |
| Chẩn đoán | Full system self-test |
| UPS Bypass | Automatic bypass |
| Kích thước (H x W x D, mm) | 86.5 x 438 x 600 |
| Trong lượng (kg) | 29 |
| Bảo hành | 3 years on electronics, 2 years on battery |
| Đã kèm bộ phụ kiện lắp trên rack | Yes |
| Mức hiệu dụng | 94% in high-efficiency mode; 90% in online mode |
| Nguồn đầu vào | |
| Kết nối | (1) IEC-320-C14 |
| Dây đầu vào | Schoko đến IEC C19 (1) |
| Dải điện áp vào | 180-276 Vac (with load PF of 0.7) |
| Điện áp danh định | 220-240 V |
| Tần số | 50/60 Hz |
| Dải tần số | 45–65 Hz |
| Dòng danh định | 8.7A @230V |
| Breaker Ratings | 10A |
| Nguồn đầu ra | |
| Chuẩn đầu ra | (8) IEC-320-C13 (1) IEC-320-C19 |
| Cáp nguồn | IEC C13-C14 (2) |
| Điều chỉnh điện áp trên công cụ | ±3% of nominal |
| Điều chỉnh điện áp trên ắc quy | ±3% of nominal |
| Hệ số công suất | 0.9 |
| Tần số/Điều chỉnh | ±3% Hz online |
| Chỉ số đỉnh của tải | 3 to 1 |
| Ắc quy | |
| Mô tả ắc quy | VRLA 12V/9 Ah (internal and External) |
| Loại ắcquy | Replaceable maintenance free sealed lead acid |
| Thay thế ắc quy | Hot-swappable internal batteries |
| Khởi động ắc quy | Allows start of UPS without utility input |
| Giao tiếp | |
| Giao diện người dùng | Graphical LCD with blue backlight and text in English, French, German, Russian and Spanish |
| LEDs | Four status-indicating LEDs |
| Cổng giao tiếp | RS-232 and USB HID port as standard |
| Đầu ra có rơle | Common alarm standard |
| Khe giao tiếp | Optional communication slots (BD Slot) |
| Khe cắm cạc giao tiếp | Optional SNMP/Web card for monitoring in SNMP-based networks, monitoring through Web browser interface. Relay card for integration to industrial environment and BMS, remote shutdown for IBM AS/400 systems |
| Tiêu chuẩn & Môi trường | |
| Tản nhiệt (BTU) | Line: 838, Bat: 1348 |
| Tiếng ồn | <50 dB |
| Nhiệt độ hoạt động | 0˚C to +40˚C |
| Hiệu năng – Độ an toàn – EMC | CE (per IEC/EN62040-2: Emissions, Category C1; Immunity, Category C2), GS |
| Nhiệt độ lưu giữ | -20˚C to +40˚C with batteries and -25˚C to +55˚C without batteries |
| Độ ẩm tương đối | 5–90% non-condensing |
Chi tiết specs xem tại đây




Đánh giá