0867.111.333

Icon Icon Icon
Giới Thiệu Dell Poweredge R760 Và Dell Poweredge R750

Đánh Giá

So sánh Server Dell R760 và Server Dell R750 – Những cải tiến mới của chassic Rack 2U 15G và 16G

416 09/03/2023
Server Dell R760 là sản phẩm thuộc danh mục máy chủ Dell 16G mới nhất trên thị trường hiện nay. Vậy cùng với diện mạo và thiết kế y hệt Dell R750 thì bạn sẽ quyết định chọn mua server nào? Với những tiêu chí đánh giá nào giúp người dùng có thể lựa chọn một trong 2 loại máy chủ này một cách ưng ý nhất. Hãy cùng theo dõi bài viết tại chuyên mục tin tức của Máy Chủ Việt để cùng “So sánh Server Dell R760 và Server Dell R750 – Những cải tiến mới của chassic Rack 2U 15G và 16G“. Mời bạn theo dõi ngay!

Giới thiệu Dell PowerEdge R760 và Dell PowerEdge R750

Dell PowerEdge R760Dell PowerEdge R750 là hai máy chủ cao cấp được thiết kế để đáp ứng các nhu cầu của các doanh nghiệp và tổ chức với mục đích quản lý các ứng dụng, dữ liệu và tài nguyên mạng. Dưới đây là đôi nét về hai máy chủ này:
Dell PowerEdge R760:
Máy chủ Dell PowerEdge R760 được trang bị bộ xử lý Intel Xeon Scalable mới nhất thế hệ thứ 4 – Sapphire Rapids, có thể lên đến 2 CPU và tổng số 56 lõi. Điều này cho phép máy chủ xử lý các ứng dụng và nhiệm vụ khối lượng lớn một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Giới thiệu Server Dell R760 Rack 2U 16G phân khúc máy chủ cao cấp mới
Máy chủ cũng hỗ trợ lên đến 8TB bộ nhớ DDR5, tối đa 24 ổ đĩa SAS/SATA/NVMe và tối đa 8 khe cắm PCIe Gen4 và Gen5, cho phép người dùng mở rộng và nâng cấp hệ thống của họ theo nhu cầu.
>>> Tham khảo ngay các dòng Server Dell 16G thế hệ mới.
Dell PowerEdge R750:

Máy Chủ Server Dell R750 24x2.5inch

Dell PowerEdge R750 là một máy chủ cao cấp có khả năng quản lý các ứng dụng yêu cầu cao với hiệu suất mạnh mẽ và khả năng mở rộng linh hoạt. Máy chủ này được trang bị bộ vi xử lý Intel Xeon Gen3 và RAM DDR4, cho phép nó xử lý các tác vụ nặng với hiệu suất cao. Ngoài ra, Dell PowerEdge R750 cũng có tính năng bảo mật cao với các tính năng phân quyền truy cập, mã hóa dữ liệu và kiểm soát truy cập vào dữ liệu.

So sánh Server Dell R760 và Server Dell R750 – Những cải tiến mới của chassic Rack 2U 15G và 16G

Thiết kế máy chủ Dell R760 và Dell R750

Dell EMC R760 thuộc thế hệ 16G có thiết kế dạng rack, kích thước 2U trong trung tâm dữ liệu. Tương tự, Server Dell R750 là thế hệ máy chủ Dell tiếp theo 15G, cũng có kích thước rack 2U. Cả hai máy chủ này đáp ứng cho doanh nghiệp phân khúc cấp cao, nhu cầu lưu trữ lớn và ứng dụng các công việc đòi hỏi môi trường khắt khe cao.
>>> Cấu hình máy chủ Dell R750 được nhiều khách hàng quan tâm lựa chọn. Mời bạn tham khảo ngay.
Ngoài ra, Server Dell R760 và R750 có đôi chút khác biệt về thiết kế của các công kết nối hỗ trợ sau:
Dell PowerEdge R760 Dell PowerEdge R750
Kết nối mạng
  • 2 x 1 GbE LOM card (optional)
  • 1 x OCP card 3.0 (optional)

Note: The system allows either LOM card or an OCP card or both to be installed in the system

  • 2 x 1 GbE LOM
  • 1 x OCP 3.0 (x8 PCIe)
Cổng phía trước• 1 x iDRAC Direct (Micro-AB USB) port

• 1 x USB 2.0

• 1 x VGA

  • 1 x iDRAC Direct micro-USB
  • 1 x USB 2.0
  • 1 x VGA
Cổng phía sau
  • 1 x USB 2.0
  • 1 x USB 3.0
  • 1 x VGA
  • 1 x Serial (optional)
  • 1 x VGA (optional for Direct Liquid Cooling configuration)

 

  • 1 x USB 2.0
  • 1 x USB 3.0
  • 1 x Serial (tùy chọn)
  • 2 x RJ-45
  • 1 x VGA
PCIeUp to eight PCIe slots:

  • Slot 1: 1 x8 Gen5 or 1 x8/1 x16 Gen4 Full height, Half length or 1 x16 Gen4 Full height, Full length
  • Slot 2: 1 x8/1 x16 Gen5 or 1 x8 Gen4 Full height, Half length or 1 x16 Gen5 Full height, Full length
  • Slot 3: 1 x16 Gen4 Low profile, Half length
  • Slot 4: 1 x8 Gen4 Full height, Half length
  • Slot 5: 1 x8/1 x16 Gen4 Full height, Half length or 1 x16 Gen4 Full height, Full length
  • Slot 6: 1 x16 Gen4 Low profile, Half length
  • Slot 7: 1 x8/1 x16 Gen5 or 1 x8 Gen4 Full height, Half length
  • Slot 7 SNAPI: 1 x16 Gen5 Full height, Half length
  • Slot 8: 1 x8 Gen5 or 1 x8 Gen4 Full height, Half length
  • 8 x PCIe Gen4 (hỗ trợ lên tới 6 x16)

Hiệu suất phần cứng của Dell 16G và Dell 15G

Phân tích về bộ vi xử lý thì máy chủ Dell R760 hỗ trợ Dual-CPU Intel Xeon Scalable Processor thế hệ thứ 4 – Sapphire Rapids lên đến 56 cores đây là sự cải tiến vượt bậc so với dòng 15G cụ thể là Dell R750 cũng hỗ trợ Dual-CPU nhưng thế hệ Intel Xeon Gen3 chỉ tối đa 40 cores. Chipset lý Intel Xeon Scalable thế hệ thứ 4 có nhiều bộ tăng tốc tích hợp nhất so với bất kỳ CPU nào trên thị trường để giúp tối đa hóa hiệu quả hoạt động cho các ứng dụng trong thế giới thực, đặc biệt là những ứng dụng được hỗ trợ bởi AI.
Khả Năng Quản Lý Trên Dell R760 Và Dell R750
>>> Tham khảo cấu hình chi tiết Server Dell R760 được mở bán tại Máy Chủ Việt.
Khả năng mở rộng không gian lưu trữ của máy chủ Dell R760 và Server Dell R750 cũng mang đến nhiều cải tiến mở rộng hơn.
Server Dell R760 Server Dell R750
Khay phía trước
  • Up to 12 x 3.5-inch SAS/SATA (HDD/SSD) max 240 TB
  • Up to 8 x 2.5-inch SAS/SATA/NVMe (HDD/SSD) max 122.88 TB
  • Up to 16 x 2.5-inch SAS/SATA/NVMe (HDD/SSD) max 245.76 TB
  • Up to 24 x 2.5-inch SAS/SATA/NVMe (HDD/SSD) max 368.64 TB
  • 12 x 3.5-inch SAS/SATA (HDD/SSD) max 192 TB
  • 8 x 2.5-inch NVMe (SSD) max 122.88 TB
  • 16 x 2.5-inch SAS/SATA/NVMe (HDD/SSD) max 245.76 TB
  • 24 x 2.5-inch SAS/SATA/NVMe (HDD/SSD) max 368.84 TB
Khay phía sau
  • Up to 2 x 2.5-inch SAS/SATA/NVMe (HDD/SSD) max 30.72 TB
  • Up to 4 x 2.5-inch SAS/SATA/NVMe (HDD/SSD) max 61.44 TB
  • 2 x 2.5-inch SAS/SATA/NVMe (HDD/SSD) max 30.72 TB
  • 4 x 2.5-inch SAS/SATA/NVMe (HDD/SSD) max 61.44 TB

Khả năng quản lý trên Dell R760 và Dell R750

Các cải tiến đối với phần mềm giám sát của Dell và các dịch vụ mới được thiết kế để giúp việc quản lý máy chủ dễ dàng hơn:
  • Dell CloudIQ — Dell software combines proactive monitoring, machine learning and predictive analytics while offering a comprehensive view of servers wherever they reside. Updates include advancements to server performance forecasting, select maintenance operations and new virtualization visualization.
  • Dell ProDeploy services — The Dell ProDeploy Factory Configuration service delivers PowerEdge servers ready to install and preconfigured with the customer’s preferred operating system, hypervisor software and settings for RAID, BIOS and iDRAC. The Dell ProDeploy Rack Integration service delivers and installs production-ready racked and networked PowerEdge servers, ideal for companies expanding their data center environments or undergoing an IT modernization.
  • Dell iDRAC9 — As customers seek increased server automation and intelligence, Dell Remote Access Controller (iDRAC) makes Dell systems easier to deploy and diagnose, equipped with updated features such as Certificate Expiry Notice, Telemetry for Dell Consoles and GPU monitoring.

Kết luận

Sau khi so sánh Dell PowerEdge R760 và Dell PowerEdge R750, chúng ta có thể thấy rằng cả hai máy chủ đều là những sản phẩm cao cấp của Dell được thiết kế để đáp ứng các nhu cầu quản lý ứng dụng và dữ liệu của các doanh nghiệp và tổ chức.
Dell PowerEdge R760 được trang bị bộ vi xử lý và RAM mạnh mẽ hơn so với Dell PowerEdge R750, cho phép nó xử lý các tác vụ nặng với hiệu suất cao hơn. Tuy nhiên, Dell PowerEdge R750 cũng có hiệu suất ấn tượng và tính năng bảo mật cao.
Ngoài ra, cả hai máy chủ đều được thiết kế dưới dạng chassis Rack 2U và được nâng cấp với các tính năng mới trong phiên bản 15G và 16G của Dell. Chassis Rack 2U mới cung cấp khả năng linh hoạt và tùy chỉnh cao hơn, đồng thời cũng cải thiện khả năng quản lý nhiệt độ và tiết kiệm điện năng.
Tóm lại, cả Dell PowerEdge R760 và Dell PowerEdge R750 đều là những máy chủ nhắm đến phân khúc khách hàng cấp cao. Cả hai đều có những ưu điểm và tính năng mới trong phiên bản chassis Rack 2U 15G và 16G của Dell, giúp tăng cường hiệu suất và quản lý dữ liệu một cách hiệu quả hơn.
>>> Mời các bạn tham khảo thêm một số bài viết với nội dung tương tự:

CHIA SẺ BÀI VIẾT

Icon Icon Icon
Đề nghị báo giá ngay
Chat qua zalo
Chat qua Facebook
Gọi ngay: 0867111333