Kiến Thức
Tổng hợp thuật ngữ liên quan đến Switch, bạn nên biết
Switch là một mạng thiết bị dùng để kết nối nhiều thiết bị trong cùng một mạng với nhau. Để có thể lưu chọn sản phẩm chất lượng dành cho doanh nghiệp, cũng như dễ dành hơn trong việc sử dụng, các bạn nhất định không nên bỏ qua bài viết này. Tổng hợp ngay tất tần tật những thuật ngữ liên quan đến thiết bị chuyển mạch đều có ngay dưới đây, cùng Máy Chủ Việt tìm hiểu nhé!
Mục Lục
- 1 Thuật ngữ liên quan đến giao diện Switch
- 2 Thuật ngữ về định tuyến thiết bị chuyển mạch mạng
- 3 Các thuật ngữ quản lý thiết bị switch
- 4 Thuật ngữ về VLAN trên thiết bị chuyển mạch mạng
- 5 Các thuật ngữ liên quan đến QoS Switch
- 6 Thuật ngữ về bảo mật thiết bị chuyển mạch mạng
- 7 Thuật ngữ liên quan Spanning Tree Protocol trong Switch
- 8 Thuật ngữ về giám sát thiết bị chuyển mạch mạng
- 9 Kết luận
Thuật ngữ liên quan đến giao diện Switch
Giao diện switch là những cổng kết nối vật lý hoặc logic trên thiết bị chuyển mạch, cho phép các thiết bị trong mạng giao tiếp với nhau. Có nhiều loại giao diện khác nhau, mỗi loại phù hợp với những nhiệm vụ cụ thể như kết nối các thiết bị đầu cuối, chuyển tiếp nhiều VLAN hoặc kết nối giữa các switch.
Các thuật ngữ tiêu biểu thường nên tìm hiểu gồm:
- Port (Cổng): Điểm kết nối trên switch cho phép các thiết bị mạng khác nhau kết nối với nhau.
- Uplink Port: Cổng được dùng để kết nối switch với thiết bị khác (thường là switch khác hoặc router).
- SFP (Small Form-factor Pluggable): Cổng có thể thay thế dùng cho module quang (Fiber) hoặc đồng (Ethernet).
- LACP (Link Aggregation Control Protocol): Giao thức hỗ trợ Link Aggregation tự động giữa các Switch để tăng băng thông và độ tin cậy.
- PoE (Power over Ethernet): Công nghệ cho phép cung cấp nguồn điện qua cáp Ethernet, hỗ trợ các thiết bị như camera IP, điện thoại IP.
Thuật ngữ về định tuyến thiết bị chuyển mạch mạng
Định tuyến trên thiết bị chuyển mạch là khả năng chuyển tiếp dữ liệu giữa các mạng khác nhau.
Tùy thuộc vào loại switch, nó có thể chỉ hỗ trợ định tuyến dựa trên:
- Static Routing (Định tuyến tĩnh): Quản trị viên thiết lập thủ công các đường đi giữa các mạng.
- Dynamic Routing (Định tuyến động): Sử dụng giao thức định tuyến để tự động tìm đường đi tốt nhất giữa các mạng, như OSPF, RIP, hoặc BGP.
- Layer 2 Switch: Chuyển mạch hoạt động ở lớp 2 của mô hình OSI, chỉ xử lý địa chỉ MAC.
- Layer 3 Switch: Chuyển mạch có khả năng định tuyến ở lớp 3 của mô hình OSI, hỗ trợ IP routing.
>>> Bạn không nên bỏ qua máy chủ DL360 Gen11 hiện đại nhất của HPE
Các thuật ngữ quản lý thiết bị switch
Quản lý thiết bị chuyển mạch mạng giúp quản trị viên có thể cấu hình, giám sát và điều khiển hoạt động của switch để đảm bảo mạng hoạt động ổn định.
- CLI (Command Line Interface): Giao diện dòng lệnh, nơi quản trị viên nhập lệnh để cấu hình và quản lý switch.
- GUI (Graphical User Interface): Giao diện đồ họa người dùng, dùng để quản lý thiết bị chuyển mạch qua trình duyệt web.
- SNMP (Simple Network Management Protocol): Giao thức quản lý mạng được dùng để giám sát và cấu hình switch từ xa.
- RMON (Remote Monitoring): Một phần mở rộng của SNMP, cung cấp thêm các tính năng giám sát và quản lý mạng.
- Firmware là phần mềm được lưu trữ trực tiếp trên phần cứng của thiết bị mạng, bao gồm các chỉ thị và lệnh điều khiển hoạt động của switch. Nó quyết định cách thức switch thực hiện các chức năng chính như quản lý cổng, xử lý lưu lượng và hỗ trợ các giao thức mạng.
Thuật ngữ về VLAN trên thiết bị chuyển mạch mạng
VLAN (Virtual Local Area Network) là công nghệ cho phép chia nhỏ một mạng vật lý thành nhiều mạng ảo, giúp tăng cường bảo mật và tối ưu hóa lưu lượng mạng bằng cách cô lập các nhóm thiết bị khác nhau trong cùng một hệ thống mạng.
- VLAN (Virtual Local Area Network): Mạng ảo được tạo ra để chia mạng vật lý thành nhiều mạng con.
- VLAN Tagging: Quá trình gắn thẻ VLAN vào gói tin, được thực hiện trên các cổng trunk.
- Native VLAN: VLAN mặc định trên một cổng trunk, không cần phải gắn thẻ khi truyền dữ liệu.
- VTP (VLAN Trunking Protocol): Giao thức được sử dụng để quản lý và tự động phân phối các cấu hình VLAN giữa các switch trong cùng một miền.
- Access Port: Cổng dùng để kết nối một thiết bị cuối, không hỗ trợ VLAN tagging.
- Trunk Port: Cổng cho phép nhiều VLAN đi qua, hỗ trợ VLAN tagging.
>>> Xây dựng hệ thống máy chủ mạnh mẽ, không thể thiếu DL380 Gen11
Các thuật ngữ liên quan đến QoS Switch
QoS (Quality of Service) là tập hợp các cơ chế giúp tối ưu hóa việc truyền tải dữ liệu trên mạng bằng cách ưu tiên các loại lưu lượng khác nhau, đặc biệt quan trọng đối với các ứng dụng yêu cầu độ trễ thấp như VoIP, video hoặc dữ liệu quan trọng.
- Traffic Shaping: Điều chỉnh tốc độ lưu lượng bằng cách giữ lại các gói tin vượt quá và gửi đi sau, giúp làm mượt lưu lượng nhưng có thể gây độ trễ, không làm mất gói tin.
- Traffic Policing: Là cơ chế kiểm soát lưu lượng mạng, các gói tin vượt quá bị loại bỏ hoặc đánh dấu, có thể làm mất gói tin nhưng không gây độ trễ.
- Priority Queueing (Xếp hàng ưu tiên): Phương pháp phân loại gói tin dựa trên mức độ ưu tiên để đảm bảo rằng gói tin quan trọng được xử lý trước.
- DSCP (Differentiated Services Code Point): Một trường trong tiêu đề IP dùng để phân loại và ưu tiên gói tin trong QoS.
- Rate Limiting: Giới hạn băng thông tối đa cho một cổng hoặc một loại lưu lượng mạng.
Thuật ngữ về bảo mật thiết bị chuyển mạch mạng
Bảo mật trên thiết bị switch nhằm đảm bảo mạng hoạt động an toàn, tránh các tấn công mạng như truy cập trái phép, giả mạo địa chỉ, hoặc các cuộc tấn công khác làm gián đoạn hoạt động của hệ thống mạng.
- Port Security: Cơ chế giới hạn số lượng địa chỉ MAC có thể kết nối qua một cổng để ngăn chặn việc giả mạo hoặc tấn công từ các thiết bị không mong muốn.
- MAC Address Filtering: Lọc các địa chỉ MAC, chỉ cho phép những thiết bị có địa chỉ MAC hợp lệ được kết nối vào switch.
- 802.1X Authentication: Chuẩn bảo mật kiểm tra thông tin xác thực của người dùng trước khi cho phép họ truy cập vào mạng, thường được kết hợp với một server RADIUS.
- DHCP Snooping: Cơ chế bảo vệ mạng khỏi các cuộc tấn công giả mạo DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol), ngăn chặn các máy chủ DHCP không hợp lệ cung cấp địa chỉ IP cho các thiết bị.
- ARP Inspection: Bảo vệ mạng khỏi các cuộc tấn công giả mạo ARP bằng cách xác thực các gói ARP dựa trên thông tin DHCP hợp lệ.
- Access Control List (ACL): Tập hợp các quy tắc để kiểm soát lưu lượng mạng vào và ra khỏi switch dựa trên địa chỉ IP, địa chỉ MAC, hoặc giao thức.
>>> Bảo mật an ninh mạng bằng firewall Palo Alto Networks hiệu quả
Thuật ngữ liên quan Spanning Tree Protocol trong Switch
Spanning Tree Protocol (STP) là một giao thức giúp ngăn chặn các vòng lặp trong mạng, đặc biệt quan trọng trong các hệ thống mạng sử dụng nhiều switch. Vòng lặp có thể gây ra tình trạng “broadcast storm” khiến mạng bị tắc nghẽn.
Ở đây, chúng ta cũng nên cần hiểu rõ một số thuật ngữ sau:
- Root Bridge: Switch được chọn làm điểm trung tâm của cây STP. Tất cả các đường đi trong mạng sẽ dựa trên root bridge này.
- Bridge Protocol Data Unit (BPDU): Các gói tin được sử dụng bởi STP để trao đổi thông tin giữa các switch nhằm xác định cấu trúc cây không vòng lặp.
- Blocking State: Trạng thái mà cổng không chuyển tiếp lưu lượng để tránh vòng lặp. Chỉ cho phép nhận và gửi BPDU.
- Forwarding State: Trạng thái mà cổng được phép chuyển tiếp lưu lượng sau khi STP xác định rằng không có vòng lặp nào qua cổng đó.
- RSTP (Rapid Spanning Tree Protocol): Phiên bản cải tiến của STP, giúp mạng phục hồi nhanh hơn sau khi phát hiện vòng lặp.
- BPDU Guard: Tính năng bảo mật STP giúp vô hiệu hóa cổng nếu nhận được BPDU không mong muốn, bảo vệ khỏi các thiết bị không hợp lệ làm gián đoạn mạng.
>>> Đừng bỏ qua cơ hội sở hữu Server Dell R660 thế hệ mới nhất
Thuật ngữ về giám sát thiết bị chuyển mạch mạng
Giám sát thiết bị switch nhằm đảm bảo rằng mạng hoạt động ổn định, hiệu quả và phát hiện sớm các vấn đề như lưu lượng bất thường, sự cố cổng, hoặc các cuộc tấn công mạng. Các công cụ và giao thức giám sát giúp quản trị viên theo dõi tình trạng và hiệu suất của switch.
- SNMP (Simple Network Management Protocol): Giao thức giúp quản trị viên giám sát và thu thập dữ liệu từ các thiết bị mạng từ xa. Các thông tin như tình trạng cổng, lưu lượng mạng, và cảnh báo sự cố có thể được quản lý thông qua SNMP.
- Syslog: Hệ thống ghi lại các thông điệp nhật ký (log) từ các thiết bị mạng, giúp theo dõi sự kiện xảy ra và phát hiện sự cố trong mạng.
- NetFlow: Giao thức thu thập và giám sát thông tin về lưu lượng mạng đi qua switch, giúp xác định các vấn đề về hiệu suất và bảo mật.
- Port Mirroring: Tính năng sao chép lưu lượng mạng từ một cổng hoặc nhiều cổng sang một cổng khác để giám sát hoặc phân tích lưu lượng bằng công cụ phân tích mạng (network analyzer).
- RMON (Remote Monitoring): Một phần mở rộng của SNMP, cung cấp khả năng giám sát lưu lượng và hoạt động mạng từ xa với các tính năng nâng cao.
- Threshold Alarm: Cảnh báo được thiết lập để thông báo cho quản trị viên khi một chỉ số nào đó (như băng thông hoặc số lượng lỗi) vượt qua ngưỡng cho phép.
Kết luận
Trên đây cũng chính là toàn bộ những thuật ngữ phổ biến liên quan đến thiết bị chuyển mạch switch mà chúng tôi tổng hợp được. Hy vong bài viết này sẽ giúp bạn có được thêm kiến thức đây bổ ích, hỗ trợ việc lựa chọn và sử dụng sản phẩm một cách hiệu quả nhất.
Bên cạnh đó, vẫn còn nhiều thông tin liên quan đến sản phẩm công nghệ khác như máy chủ, thiết bị lưu trữ,…Chính vì vậy, cả nhà đừng bỏ qua bất kì bài viết nào trên trang web Máy Chủ Việt nhé! Đặc biệt, nếu muốn được tư vấn trực tiếp và hỗ trợ xây dựng hệ thống server, bạn hãy liên hệ đến 0867.111.333 nha.