0867.111.333

Icon Icon Icon
HTTP là gì? Cách thức hoạt động của giao thức

Kiến Thức

HTTP là gì? Cách thức hoạt động của giao thức

302 06/05/2024

Khi đã sử dụng internet, bạn sẽ thấy rất nhiều http xuất hiện mỗi khi tìm kiếm trên các nền tảng trực tuyến, tuy nhiên không phải ai cũng sẽ chú ý đến chúng, vậy đó là gì? tại sao lại xuất hiện, cũng như cách mà giao thức này hoạt động ra sao? Hãy cùng Máy Chủ Việt tìm hiểu thông qua bài viết dưới đây nhé!

HTTP là gì?

HTTP là viết tắt của “Hypertext Transfer Protocol” (Giao thức Truyền tải Siêu Văn bản). Đây là một giao thức được sử dụng để truyền dữ liệu qua internet. Giao thức này định rõ cách mà các máy tính trao đổi thông tin qua mạng, bao gồm cách thức yêu cầu và trả lời về các trang web và tài nguyên trên internet. Đối với nhiều trang web, đặc biệt là các trang web động, chúng thường được sử dụng kết hợp với HTTPS để bảo vệ dữ liệu được truyền qua mạng bằng cách sử dụng mã hóa.

Http 2

Hầu hết các công cụ tìm kiếm đều sẽ có sự xuất hiện của chúng như: Google, Cốc Cốc,…Và để rõ hơn, mời cả nhà xem tiếp phần dưới đây nha.

Cấu trúc của giao thức HTTP

Về cơ bản, đây là giao thức cho việc giao tiếp giữa Client và Server. Trong khi, Client thường là người dùng truy cập vào trang web thông qua trình duyệt, thì Server là máy chủ web đứng đằng sau giao diện web, chứa kịch bản và cơ sở dữ liệu. Dưới đây là một phân tích chi tiết hơn về vai trò của Client và Server trong quá trình trao đổi dữ liệu qua giao thức HTTP:

Client (Máy khách)

      • Gửi yêu cầu (Request): Máy khách tạo ra yêu cầu HTTP bằng cách chỉ định phương thức (method) như GET, POST, PUT, DELETE, PATCH, vv., và một URI (Uniform Resource Identifier) hoặc URL (Uniform Resource Locator) đến tài nguyên mong muốn.
      • Gửi thông điệp MIME: Yêu cầu cũng bao gồm các thông tin khác như tiêu đề (headers), nội dung (content) (nếu có), và các thông tin khác cần thiết.
      • Gửi yêu cầu đến Server qua kết nối TCP/IP: Yêu cầu được gửi từ máy khách tới máy chủ thông qua giao thức truyền tải mạng TCP/IP (Transmission Control Protocol/Internet Protocol).

Server (Máy chủ)

      • Nhận yêu cầu (Request): Máy chủ nhận và xử lý yêu cầu từ máy khách.
      • Phản hồi (Response): Sau khi xử lý yêu cầu, máy chủ tạo ra một phản hồi HTTP. Phản hồi bao gồm một dòng trạng thái (status line) chứa mã trạng thái (status code) và thông điệp mô tả trạng thái, cùng với thông tin khác như tiêu đề và nội dung (body) (nếu có).
      • Gửi phản hồi qua thông điệp MIME: Phản hồi được gửi từ máy chủ đến máy khách thông qua cùng một kết nối TCP/IP mà yêu cầu đã sử dụng.

Đặc điểm của giao thức HTTP

Để biết được tại sao HTTP lại được sử dụng nhiều đến vậy, chắc chắn càng không thể bỏ qua những ưu điểm ở giao thức này.

  • Kết nối không liên tục: Hypertext Transfer Protocol hoạt động không liên tục, quá trình thông thường của HTTP bao gồm Client gửi yêu cầu -> tạm dừng kết nối với Server để chờ phản hồi -> Server xử lý yêu cầu -> thiết lập kết nối mới với Client và gửi phản hồi.
  • Độc lập: Tính độc lập là một đặc điểm cơ bản của giao thức này, bạn có thể truyền bất kỳ loại dữ liệu nào qua HTTP miễn là Client và Server có cách thức để kiểm soát nội dung. Cả Client và Server cần xác định loại dữ liệu được gửi để chọn MIME phù hợp.
  • HTTP Stateless: Vì kết nối không liên tục, Hypertext Transfer Protocol cũng là Stateless. Máy chủ và Client chỉ nhớ lẻn nhau trong quá trình yêu cầu hiện tại, sau đó sẽ quên đi. Mặt khác, cả Client và Server có thể lưu trữ thông tin về yêu cầu trước của một trang web.

Cách thức hoạt động của giao thức HTTP

Hypertext Transfer Protocol hoạt động theo nguyên tắc như sau: Client bắt đầu bằng việc gửi yêu cầu (thông qua việc tạo kết nối TCP tới cổng 80 hoặc một cổng khác trên máy chủ) -> Máy chủ nhận yêu cầu -> Máy chủ gửi trạng thái trở lại cho Client kèm theo thông điệp (thông điệp này thường chứa thông tin yêu cầu, thông báo lỗi hoặc thông tin khác).

Was Ist Http T

Khi phiên giao dịch hoàn thành, kết nối HTTP sẽ tự động đóng lại do giao thức này là hệ thống không lưu trạng thái (stateless system).

HTTP là giao thức mà server và máy khách sử dụng để giao tiếp thông qua các tin nhắn. Trong quá trình này, ba kiểu tin nhắn phổ biến nhất là GET, POST và HEAD.

      • Hypertext Transfer Protocol GET: Tin nhắn này chỉ chứa một đường dẫn được gửi đến server. Thường được sử dụng để yêu cầu dữ liệu từ server mà không có tác động khác. Server xử lý đường dẫn và trả về nội dung tương ứng cho trình duyệt.
      • HTTP POST: Tin nhắn này chứa các tham số dữ liệu trong phần thân của yêu cầu. Được sử dụng khi cần gửi dữ liệu đến server, như khi upload tệp hoặc gửi biểu mẫu trên web.
      • Hypertext Transfer Protocol HEAD: Tương tự như GET, tin nhắn này cũng yêu cầu dữ liệu từ server, nhưng server chỉ trả về thông tin về phần header của nội dung, không bao gồm nội dung thực sự.

So sánh HTTP và HTTPS

Dưới đây là một bảng so sánh giữa HTTP và HTTPS:

Đặc điểmHTTPHTTPS
Bảo mậtDữ liệu không được mã hóa, không bảo mậtDữ liệu được mã hóa, đảm bảo tính bảo mật và riêng tư
Chứng thựcKhông có chứng thực, dễ bị giả mạoSử dụng chứng chỉ SSL/TLS để xác thực danh tính của trang web
Cổng kết nốiSử dụng cổng 80Sử dụng cổng 443
Tốc độThường nhanh hơn do không mã hóa dữ liệuChậm hơn một chút do quá trình mã hóa và giải mã dữ liệu
Ưu tiên SEOCác công cụ tìm kiếm có thể đánh giá thấpGoogle ưu tiên các trang web sử dụng HTTPS
Sự phổ biếnPhổ biến trong các trang web thông thườngNgày càng phổ biến, đặc biệt trong các trang web yêu cầu tính bảo mật cao

Https

Các lỗi thường gặp khi duyệt HTTP 

Khi duyệt HTTP, có một số lỗi phổ biến mà người dùng có thể gặp phải như:

Lỗi 404 Not Found

Lỗi này xảy ra khi máy chủ không thể tìm thấy tài nguyên được yêu cầu.

Nguyên nhân:

      • URL không chính xác.
      • Tài nguyên đã bị xóa hoặc di chuyển.

Giải pháp: Người dùng cần kiểm tra lại URL hoặc liên hệ với quản trị viên hệ thống để biết thêm thông tin.

Lỗi 500 Internal Server Error

Lỗi này xảy ra khi máy chủ gặp phải một lỗi nội bộ không thể xử lý yêu cầu của người dùng.
Nguyên nhân:

      • Lỗi trong mã nguồn ứng dụng hoặc cấu hình máy chủ.
      • Quá trình xử lý yêu cầu gặp sự cố.

Giải pháp: Người dùng cần thông báo lỗi cho quản trị viên hệ thống để họ có thể xác định và sửa lỗi.

Lỗi 403 Forbidden

Lỗi này xảy ra khi máy chủ từ chối yêu cầu của người dùng vì lý do bảo mật.

Nguyên nhân:

      • Người dùng không có quyền truy cập vào tài nguyên được yêu cầu.
      • Cấu hình máy chủ không cho phép truy cập vào tài nguyên.

Giải pháp: Người dùng cần liên hệ với quản trị viên hệ thống hoặc chủ sở hữu tài nguyên để yêu cầu quyền truy cập.

Lỗi 400 Bad Request

Lỗi này xảy ra khi máy chủ không thể hiểu hoặc xử lý yêu cầu của người dùng do yêu cầu này bị lỗi hoặc không hợp lệ.
Nguyên nhân:

      • Yêu cầu bị lỗi, không tuân theo các quy tắc cú pháp của giao thức HTTP.
      • Dữ liệu được gửi kèm theo yêu cầu không đúng định dạng.
      • Các trường tiêu đề yêu cầu không hợp lệ.

Giải pháp: Người dùng cần kiểm tra lại yêu cầu của mình, đảm bảo rằng nó tuân theo các quy tắc và định dạng của giao thức HTTP.

Có nên đăng ký HTTPS cho website?

Đây là điều mà bạn nên thực hiện, bởi HTTPS (Hypertext Transfer Protocol Secure) là một phiên bản bảo mật của HTTP, được sử dụng để bảo vệ dữ liệu truyền qua mạng. Dưới đây là một số lý do bạn nên đăng ký HTTPS cho website của mình:

  • Bảo mật dữ liệu: Hypertext Transfer Protocol Secure mã hóa dữ liệu truyền tải giữa máy khách và máy chủ, làm cho nó khó khăn hơn đối với kẻ tấn công để đánh cắp thông tin nhạy cảm như thông tin cá nhân, mật khẩu, thẻ tín dụng, v.v.
  • Tin cậy và uy tín: Người dùng thường tin tưởng hơn vào các trang web có biểu tượng “An toàn” hoặc “Khoá” trên thanh địa chỉ trình duyệt của họ. Sử dụng HTTPS giúp tạo ra một ấn tượng tích cực và tăng cường uy tín cho trang web của bạn.

Th (2)

  • SEO: Google đã thông báo rằng việc sử dụng Hypertext Transfer Protocol Secure có thể ảnh hưởng đến thứ hạng trang web trên kết quả tìm kiếm. Trong một nghiên cứu, các trang web sử dụng HTTPS thường xếp hạng cao hơn trong các kết quả tìm kiếm so với các trang web không sử dụng HTTPS.
  • Bảo vệ người dùng: HTTPS không chỉ bảo vệ dữ liệu của bạn mà còn bảo vệ người dùng của bạn. Việc sử dụng HTTPS giúp ngăn chặn các loại tấn công như Man-in-the-middle (MITM) và đảm bảo rằng người dùng đang truy cập vào trang web chính xác mà họ mong muốn.
  • Tuân thủ quy định: Một số quy định và chuẩn mực như GDPR (General Data Protection Regulation) yêu cầu việc bảo mật dữ liệu cá nhân của người dùng. Sử dụng HTTPS có thể giúp bạn tuân thủ các quy định pháp lý này.

Kết luận

Vừa rồi là những thông tin liên quan đến HTTP mà Máy Chủ Việt đã cập nhật được, cũng như cấu trúc và nguyên lý hoạt động của giao thức này. Ngoài ra, chúng ta còn biết được thêm HTTPS, giúp tăng độ bảo mật dành cho bạn tham khảo, bởi chúng đang rất được khuyến khích.

Nếu bạn muốn biết thêm nhiều tin tức hơn liên quan đến công nghệ, hãy theo dõi trang web thường xuyên nhé, cũng như đừng quên chia sẽ điều bổ ích này đến nhiều bạn bè, người thân mình cùng biết với nha.

Liên hệ chúng tôi để xây dựng hệ thống firewall an toàn

CHIA SẺ BÀI VIẾT

Icon Icon Icon
Đề nghị báo giá ngay
Chat qua zalo
Chat qua Facebook
Gọi ngay: 0867.111.333