Đánh Giá
So sánh máy chủ HPE ML30 Gen11 với ML30 Gen10 Plus
Máy chủ HPE luôn là lựa chọn hàng đầu cho doanh nghiệp nhờ hiệu suất và độ tin cậy cao. Với sự ra mắt của HPE ProLiant ML30 Gen11, nhiều cải tiến nổi bật đã được so sánh trực tiếp với phiên bản ML30 Gen10 Plus. Hãy cùng Máy Chủ Việt khám phá những khác biệt đáng chú ý giữa hai dòng server này nhé!
Mục Lục
Tổng quan chung về hai máy chủ HPE
Ông lớn HPE luôn nổ lực cung cấp các thiết bị, hệ thống đảm bảo sự kế thừa tính năng cao cấp từ dòng server doanh nghiệp lớn, nhưng được tinh chỉnh để phù hợp với ngân sách và nhu cầu của SMB.
Máy chủ HPE ML30 Gen11 và ML30 Gen10 Plus đều thuộc dòng máy chủ tháp, được thiết kế dành cho doanh nghiệp nhỏ và vừa. Sản phẩm có kích thước nhỏ gọn, chỉ bằng một chiếc PC nên có khả năng tối ưu hóa không gian, tăng tính thẩm mỹ cho nơi làm việc. Cả hai đều được tích hợp các công nghệ mới nhất nhằm mang lại hiệu suất cao, khả năng nâng cấp linh hoạt và bảo vệ toàn diện cho hệ thống CNTT của bạn.
>>> Bạn cần tư vấn máy chủ, hãy liên hệ đến hotline 0867.111.333 nhé!
So sánh máy chủ HPE ML30 Gen11 với ML30 Gen10 Plus
Thiết kế
- HPE ML30 Gen10 Plus: server ML30 Gen10 Plus mang thiết kế truyền thống với kiểu dáng đơn giản, gọn gàng. Nó được thiết kế để dễ dàng nâng cấp linh kiện, phù hợp với môi trường doanh nghiệp nhỏ.
- HPE ML30 Gen11: Máy chủ HPE ML30 Gen11 có chút sự thay đổi đầy ấn tượng về thiết kế. Bên ngoài được làm mới với giao diện hiện đại hơn, đầy tính chuyên nghiệp, các cổng nâng cao hơn rất nhiều.
Để biết chính xác hơn, mời các bạn xem qua bảng so sánh các cổng dưới đây:
ML30 Gen11 | ML30 Gen10 Plus | |
Mặt trước |
|
|
Mặt sau | Cổng USB: 4 x USB 3.2 Gen1 – Khe cắm mở rộng: 4 khe PCIe (bao gồm 1 khe PCIe Gen5 x16) | – Cổng USB: 4 x USB 3.0 – Khe cắm mở rộng: 4 khe PCIe |
Thông số kỹ thuật
Tham khảo ngay bảng tóm tắt một số sự khác biệt giữa hai máy chủ HPE:
Tiêu chí | ML30 Gen11 | ML30 Gen10 Plus |
Bộ vi xử lý | Intel Xeon E-2400 series | Intel Xeon E-2300 series |
Bộ nhớ | 128GB với 32GB DDR5 | 128GB với 32GB DDR5 |
Lưu trữ | 4 NHP LFF SATA HDD 4 LFF SAS/SATA HDD/SSD or 8 SFF SAS/SATA HDD/SSD | 4 NHP LFF SATA HDD 4 LFF SAS/SATA HDD/SSD or 8 SFF SAS/SATA HDD/SSD, with 1 M.2 NVMe SSD, depending on model |
Khe cắm mở rộng | PCIe Gen5 | PCIe Gen4 |
Network controller | HPE embedded 1Gb 4-port BCM5719 network adapter and optional HPE network controllers | HPE embedded 1Gb 2-port BCM5720 Network Adapter and optional HPE network controllers |
Nên chọn máy chủ HPE ML30 Gen11 hay ML30 Gen10 Plus?
Lựa chọn giữa ML30 Gen11 và ML30 Gen10 Plus phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng và ngân sách của bạn:
- ML30 Gen10 Plus: Là lựa chọn lý tưởng nếu bạn đang tìm kiếm một máy chủ hiệu suất ổn, chi phí hợp lý và dành cho các tác vụ vừa phải.
- HPE ML30 Gen11: Phù hợp với các doanh nghiệp có nhu cầu sử dụng cao, các tác vụ yêu cầu hiệu suất đỉnh cao và cần tính linh hoạt trong nâng cấp trong tương lai.
Kết luận
Cả hai máy chủ HPE ML30 Gen11 và ML30 Gen10 Plus đều mang đến những giá trị độc đáo và lựa chọn phù hợp với tựng nhu cầu doanh nghiệp. Nếu bạn đang tìm kiếm một server tối ưu cho tương lai, mục đích sử dụng cao, ML30 Gen11 là sự lựa chọn tốt nhất. Ngược lại, với ngân sách giới hạn và nhu cầu không quá cao, ML30 Gen10 Plus sẽ giúp bạn tối ưu chi phí.
Xem thêm các bài viết khác:
Review máy chủ ML30 Gen11 |
Review chi tiết máy chủ DL380 Gen11 |
Đánh giá chi tiết máy chủ DL360 Gen11 |