0867.111.333

Hiển thị 241–280 của 3456 kết quả

CPU Intel Xeon Gold 5418N (24C/48T, 1.80GHz, 45MB)

CPU Intel Xeon Gold 5418N

  • Số nhân/luồng: 24C/48T
  • Tần số cơ bản: 1.80 GHz
  • Cache: 45 MB
  • Socket: FCLGA4677

Giá chưa bao gồm VAT

CPU Intel Xeon Gold 5416S (16C/32T, 2.00GHz, 30MB)

CPU Intel Xeon Gold 5416S

  • Số nhân/luồng: 16C/32T
  • Tần số cơ bản: 2.00 GHz
  • Cache: 30 MB
  • Socket: FCLGA4677

Giá chưa bao gồm VAT

CPU Intel Xeon Gold 5415+ (8C/16T, 2.90GHz, 22.5MB)

CPU Intel Xeon Gold 5415+

  • Số nhân/luồng: 8C/16T
  • Tần số cơ bản: 2.90 GHz
  • Cache: 22.5 MB
  • Socket: FCLGA4677

Giá chưa bao gồm VAT

CPU Intel Xeon Gold 5412U (24C/48T, 2.10GHz, 45MB)

CPU Intel Xeon Gold 5412U

  • Số nhân/luồng: 24C/48T
  • Tần số cơ bản: 2.10 GHz
  • Cache: 45 MB
  • Socket: FCLGA4677

Giá chưa bao gồm VAT

CPU Intel Xeon Gold 5411N (24C/48T, 1.90GHz, 45MB)

CPU Intel Xeon Gold 5411N

  • Số nhân/luồng: 24C/48T
  • Tần số cơ bản: 1.90 GHz
  • Cache: 45 MB
  • Socket: FCLGA4677

Giá chưa bao gồm VAT

CPU Intel Xeon Platinum 8490H (60C/120T, 1.90GHz, 112.5MB)

CPU Intel Xeon Platinum 8490H

  • Số nhân/luồng: 60C/120T
  • Tần số cơ bản: 1.90 GHz
  • Cache: 112.5 MB
  • Socket: FCLGA4677

Giá chưa bao gồm VAT

CPU Intel Xeon Platinum 8480+ (56C/112T, 2.00GHz, 105MB)

CPU Intel Xeon Platinum 8480+

  • Số nhân/luồng: 56C/112T
  • Tần số cơ bản: 2.00 GHz
  • Cache: 105 MB
  • Socket: FCLGA4677

Giá chưa bao gồm VAT

CPU Intel Xeon Platinum 8471N (52C/104T, 1.80GHz, 97.5MB)

CPU Intel Xeon Platinum 8471N

  • Số nhân/luồng: 52C/104T
  • Tần số cơ bản: 1.80 GHz
  • Cache: 97.5 MB
  • Socket: FCLGA4677

Giá chưa bao gồm VAT

CPU Intel Xeon Platinum 8470Q (52C/104T, 2.10GHz,105MB)

CPU Intel Xeon Platinum 8470Q

  • Số nhân/luồng: 52C/104T
  • Tần số cơ bản: 2.10 GHz
  • Cache: 105 MB
  • Socket: FCLGA4677

Giá chưa bao gồm VAT

CPU Intel Xeon Platinum 8470N (52C/104T, 1.70GHz, 97.5MB)

CPU Intel Xeon Platinum 8470N

  • Số nhân/luồng: 52C/104T
  • Tần số cơ bản: 1.70 GHz
  • Cache: 97.5 MB
  • Socket: FCLGA4677

Giá chưa bao gồm VAT

CPU Intel Xeon Platinum 8470 (52C/104T, 2.00GHz, 105MB)

CPU Intel Xeon Platinum 8470

  • Số nhân/luồng: 52C/104T
  • Tần số cơ bản: 2.00 GHz
  • Cache: 105 MB
  • Socket: FCLGA4677

Giá chưa bao gồm VAT

CPU Intel Xeon Platinum 8468V (48C/96T, 2.40GHz, 97.5MB)

CPU Intel Xeon Platinum 8468V

  • Số nhân/luồng: 48C/96T
  • Tần số cơ bản: 2.40 GHz
  • Cache: 97.5 MB
  • Socket: FCLGA4677

Giá chưa bao gồm VAT

CPU Intel Xeon Platinum 8468H (48C/96T, 2.10GHz, 105MB)

CPU Intel Xeon Platinum 8468H

  • Số nhân/luồng: 48C/96T
  • Tần số cơ bản: 2.10 GHz
  • Cache: 105 MB
  • Socket: FCLGA4677

Giá chưa bao gồm VAT

CPU Intel Xeon Platinum 8468 (48C/96T, 2.10GHz, 105MB)

CPU Intel Xeon Platinum 8468

  • Số nhân/luồng: 48C/96T
  • Tần số cơ bản: 2.10 GHz
  • Cache: 105 MB
  • Socket: FCLGA4677

Giá chưa bao gồm VAT

CPU Intel Xeon Platinum 8462Y+ (32C/64T, 2.80GHz, 60MB)

CPU Intel Xeon Platinum 8462Y+

  • Số nhân/luồng: 32C/64T
  • Tần số cơ bản: 2.80 GHz
  • Cache: 60 MB
  • Socket: FCLGA4677

Giá chưa bao gồm VAT

CPU Intel Xeon Platinum 8461V (48C/96T, 2.20GHz, 97.5MB)

CPU Intel Xeon Platinum 8461V

  • Số nhân/luồng: 48C/96T
  • Tần số cơ bản: 2.20 GHz
  • Cache: 97.5 MB
  • Socket: FCLGA4677

Giá chưa bao gồm VAT

CPU Intel Xeon Platinum 8460Y+ (40C/80T, 2.00GHz, 105MB)

CPU Intel Xeon Platinum 8460Y+

  • Số nhân/luồng: 40C/80T
  • Tần số cơ bản: 2.00 GHz
  • Cache: 105 MB
  • Socket: FCLGA4677

Giá chưa bao gồm VAT

CPU Intel Xeon Platinum 8460H (40C/80T, 2.20GHz, 105MB)

CPU Intel Xeon Platinum 8460H

  • Số nhân/luồng: 40C/80T
  • Tần số cơ bản: 2.20 GHz
  • Cache: 105 MB
  • Socket: FCLGA4677

Giá chưa bao gồm VAT

CPU Intel Xeon Platinum 8458P (44C/88T, 2.70GHz, 82.5MB)

CPU Intel Xeon Platinum 8458P

  • Số nhân/luồng: 44C/88T
  • Tần số cơ bản: 2.70 GHz
  • Cache: 82.5 MB
  • Socket: FCLGA4677

Giá chưa bao gồm VAT

CPU Intel Xeon Platinum 8454H (32C/64T, 2.10GHz, 82.5MB)

CPU Intel Xeon Platinum 8454H

  • Số nhân/luồng: 32C/64T
  • Tần số cơ bản: 2.10 GHz
  • Cache: 82.5 MB
  • Socket: FCLGA4677

Giá chưa bao gồm VAT

CPU Intel Xeon Platinum 8452Y (36C/72T, 2.00GHz, 67.5MB)

CPU Intel Xeon Platinum 8452Y

  • Số nhân/luồng: 36C/72T
  • Tần số cơ bản: 2.00 GHz
  • Cache: 67.5 MB
  • Socket: FCLGA4677

Giá chưa bao gồm VAT

CPU Intel Xeon Platinum 8450H (28C/56T, 2.00GHz, 75MB)

CPU Intel Xeon Platinum 8450H

  • Số nhân/luồng: 28C/56T
  • Tần số cơ bản: 2.00 GHz
  • Cache: 75 MB
  • Socket: FCLGA4677

Giá chưa bao gồm VAT

CPU Intel Xeon Platinum 8444H (16C/32T, 2.90GHz, 45MB)

CPU Intel Xeon Platinum 8444H

  • Số nhân/luồng: 16C/32T
  • Tần số cơ bản: 2.90 GHz
  • Cache: 45 MB
  • Socket: FCLGA4677

Giá chưa bao gồm VAT

Kaspersky DDoS Protection

Kaspersky DDoS Protection

  • Brand: Kaspersky

Giá chưa bao gồm VAT

Kaspersky Industrial CyberSecurity

Kaspersky Industrial CyberSecurity

  • Brand: Kaspersky

Giá chưa bao gồm VAT

Kaspersky Embedded Systems Security

Kaspersky Embedded Systems Security

  • Brand: Kaspersky

Giá chưa bao gồm VAT

Kaspersky Anti-Virus for Storage

Kaspersky Anti-Virus for Storage

  • Brand: Kaspersky

Giá chưa bao gồm VAT

Kaspersky Systems Management

Kaspersky Systems Management

  • Brand: Kaspersky

Giá chưa bao gồm VAT

Kaspersky Fraud Prevention

Kaspersky Fraud Prevention

  • Brand: Kaspersky

Giá chưa bao gồm VAT

Kaspersky Security for Data Centers

Kaspersky Security for Data Centers

  • Brand: Kaspersky

Giá chưa bao gồm VAT

Kaspersky Security for Collaboration

Kaspersky Security for Collaboration

  • Brand: Kaspersky

Giá chưa bao gồm VAT

Kaspersky Security for Virtualization

Kaspersky Security for Virtualization

  • Brand: Kaspersky

Giá chưa bao gồm VAT

Kaspersky Private Security Network

Kaspersky Private Security Network

  • Brand: Kaspersky

Giá chưa bao gồm VAT

Kaspersky Anti Targeted Attack Platform

Kaspersky Anti Targeted Attack Platform

  • Brand: Kaspersky

Giá chưa bao gồm VAT

Kaspersky Security for Internet Gateway

Kaspersky Security for Internet Gateway

  • Brand: Kaspersky

Giá chưa bao gồm VAT

Kaspersky Security for Mobile

Kaspersky Security for Mobile

  • Brand: Kaspersky

Giá chưa bao gồm VAT

Kaspersky Security for Mail Server

Kaspersky Security for Mail Server

  • Brand: Kaspersky

Giá chưa bao gồm VAT

Kaspersky Targeted Security Solutions

Kaspersky Targeted Security Solutions

  • Brand: Kaspersky

Giá chưa bao gồm VAT

Kaspersky Total Security for Business

Kaspersky Total Security for Business

  • Brand: Kaspersky

Giá chưa bao gồm VAT

Kaspersky Endpoint Detection and Response Optimum

Kaspersky Endpoint Detection and Response Optimum

  • Brand: Kaspersky

Giá chưa bao gồm VAT

1 5 6 7 8 9 87
Đề nghị báo giá ngay
Chat qua zalo
Chat qua Facebook
Gọi ngay: 0867.111.333