0867.111.333

Thương hiệu:

Switch Juniper EX2300-24T

  • Thương Hiệu: Juniper
  • Mã: EX2300-24T
  • Port : 24-port 10/100/1000 BaseT, 4 x 1/10G SFP/SFP+
  • Form : Rack 1U
  • Bảo Hành : 12 Tháng

(Giá trên chưa bao gồm VAT)

Giá: Liên hệ

Thông Số Kỹ Thuật Switch EX2300-24T

Physical Specifications
Power OptionsMax. System Power Consumption (Input Power without PoE): 55WAC
Dimensions (W x H x D)– Width:
+ 17.4 in (44.19 cm) for desktop installations
+  17.5 in (44.6 cm) with rack-mount brackets
– Height: 1.75 in (4.45 cm) for 1U installations
– Depth: 10.2 in (25.9 cm)
System Weight 7.25 lb (3.29 kg)
CoolingAirflow: 25 cfm
Hardware Specifications
Switching Engine ModelStore and forward
DRAM2 GB
Flash2 GB
CPU1.25GHz ARM CPU
GbE Port Density per System28 (24 host ports + four-port SFP/ SFP+ uplinks)
Supported Optics10/100/1000BASE-T connector type RJ-45
GbE SFP optic/connector type: RJ-45, or LC SFP fiber supporting 1000BASE-T SFP, SX (multimode), LX (single-mode), or LH (single-mode)
Packet-Switching Capacities (Maximum with 64-Byte Packets)128 Gbps
Software Specifications
Layer 2/Layer 3 Throughput (Mpps) (Maximum with 64 Byte Packets) 95 Mpps (wire speed)

Chi tiết specs xem tại đây

Loading...
Switch Juniper EX2200-24T-4G
  • Thương Hiệu: Juniper
  • Mã: EX2200-24T-4G
  • Port : 24
  • Form : Rack 1U
  • Bảo Hành : 12 Tháng

(Giá trên chưa bao gồm VAT)

Switch Juniper EX4600-40F-AFO
  • Thương Hiệu: Juniper
  • Mã: EX4600-40F-AFO
  • Port : 24(40) (with 10GbE expansion modules)
  • 10GbE SFP+: 24(40/72) (with 10GbE expansion modules/ with fixed 40GbE ports using breakout cables)
  • Form : Rack 1U
  • Bảo Hành : 12 Tháng

(Giá trên chưa bao gồm VAT)

Switch Juniper EX3400-24T
  • Thương Hiệu: Juniper
  • Mã: EX3400-24T
  • Port : 24-port 10/100/1000BASE-T, 4 x 1/10GbE SFP/SFP+, 2 x 40GbE QSFP
  • Form : Rack 1U
  • Bảo Hành : 12 Tháng

(Giá trên chưa bao gồm VAT)

Switch Juniper EX3400-48P-TAA
  • Thương Hiệu: Juniper
  • Mã: EX3400-48P-TAA
  • Port : 48 Port PoE+ 4 SFP+ 2 QSFP+
  • Form : Rack 1U
  • Bảo Hành : 12 Tháng

(Giá trên chưa bao gồm VAT)

Switch Juniper EX4650-48Y-AFO
  • Thương Hiệu: Juniper
  • Mã: EX4650-48Y-AFO
  • Port : 48 cổng tốc độ 1GbE, 10 GbE hoặc 25 GbE sử dụng module quang SFP/SFP+/SFP28 của Juniper và 8 cổng 40GbE/100GbE quad SFP+ transceiver (QSFP+/QSP28)
  • Form : Rack 1U
  • Bảo Hành : 12 Tháng

(Giá trên chưa bao gồm VAT)

Switch Juniper EX2300-48P
  • Thương Hiệu: Juniper
  • Mã: EX2300-48P
  • Port : 52 (48 host ports + four-port SFP/SFP+ uplinks)
  • Form : Rack 1U
  • Bảo Hành : 12 Tháng

(Giá trên chưa bao gồm VAT)

Switch Juniper EX4200-24F
  • Thương Hiệu: Juniper
  • Mã: EX4200-24F
  • Port : 24-port 1000BaseX SFP + 320W AC PS
  • Form : Rack 1U
  • Bảo Hành : 12 Tháng

(Giá trên chưa bao gồm VAT)

Switch Juniper EX2200-48P-4G-TAA
  • Thương Hiệu: Juniper
  • Mã: EX2200-48P-4G-TAA
  • Port : 48-port 10/100/1000BASE-T Ethernet with PoE+ 405W and 4 SFP GE Uplink Ports
  • Form : Rack 1U
  • Bảo Hành : 12 Tháng

(Giá trên chưa bao gồm VAT)

Switch Juniper OCX1100-48SX-AFI
  • Thương Hiệu: Juniper
  • Mã: OCX1100-48SX-AFI
  • Port : 48x10GbE SFP+ and 6x40GbE ports, 1 U system, AC power supply, back-to-front airflow
  • Form : Rack 1U
  • Bảo Hành : 12 Tháng

(Giá trên chưa bao gồm VAT)

Switch Juniper OCX1100-48SX-D-AFO
  • Thương Hiệu: Juniper
  • Mã: OCX1100-48SX-D-AFO
  • Port : 48x10G SFP+ & 6x40GbE 1RU system
  • Form : Rack 1U
  • Bảo Hành : 12 Tháng

(Giá trên chưa bao gồm VAT)

Đánh giá

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Switch Juniper EX2300-24T”

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Đề nghị báo giá ngay
Chat qua zalo
Chat qua Facebook
Gọi ngay: 0867111333