0867.111.333

Theo Hãng Networking

Theo Phân loại Networking

Hiển thị 481–520 của 1003 kết quả

Router Cisco C8500L-8S4X
  • Hãng: Cisco
  • Mã sản phẩm: C8500L-8S4X
  • Description: 4-port 1/10GE, 8-port 1GE

Giá chưa bao gồm VAT

Router Cisco C8500-12X
  • Hãng: Cisco
  • Mã sản phẩm: C8500-12X
  • Description: 12-port 1/10GE

Giá chưa bao gồm VAT

Router Cisco C8500-12X4QC
  • Hãng: Cisco
  • Mã sản phẩm: C8500-12X4QC
  • Description: 12-port 1/10GE, 2-port 40/100GE, 2-port 40GE

Giá chưa bao gồm VAT

Router Cisco C8300-1N1S-6T
  • Hãng: Cisco
  • Mã sản phẩm: C8300-1N1S-6T
  • 10G port density: 0
  • 1G port density: 6
  • Slots: 1 SM, 1 NIM, 1 PIM
  • Memory (DRAM) default: 8 GB
  • Storage (M.2 SSD) default: 16 GB

Giá chưa bao gồm VAT

Router Cisco C8300-1N1S-4T2X
  • Hãng: Cisco
  • Mã sản phẩm: C8300-1N1S-4T2X
  • 10G port density: 2
  • 1G port density: 4
  • Slots: 1 SM, 1 NIM, 1 PIM
  • Memory (DRAM) default: 8 GB
  • Storage (M.2 SSD) default: 16 GB

Giá chưa bao gồm VAT

Router Cisco C8300-2N2S-6T
  • Hãng: Cisco
  • Mã sản phẩm: C8300-2N2S-6T
  • 10G port density: 0
  • 1G port density: 6
  • Slots: 2 SM, 2 NIM, 1 PIM
  • Memory (DRAM) default: 8 GB
  • Storage (M.2 SSD) default: 16 GB

Giá chưa bao gồm VAT

Router Cisco C8300-2N2S-4T2X
  • Hãng: Cisco
  • Mã sản phẩm: C8300-2N2S-4T2X
  • 10G port density: 2
  • 1G port density: 4
  • Slots: 2 SM, 2 NIM, 1 PIM
  • Memory (DRAM) default: 8 GB
  • Storage (M.2 SSD) default: 16 GB

Giá chưa bao gồm VAT

Router Cisco C8200L-1N-4T
  • Hãng: Cisco
  • Mã sản phẩm: C8200L-1N-4T
  • 1G port density: 4
  • Slots: 1 NIM, 1 PIM
  • Memory (DRAM) default: 4 GB
  • Storage (M.2 SSD) default: No

Giá chưa bao gồm VAT

Router Cisco C8200-1N-4T
  • Hãng: Cisco
  • Mã sản phẩm: C8200-1N-4T
  • 1G port density: 4
  • Slots: 1 NIM, 1 PIM
  • Memory (DRAM) default: 8 GB
  • Storage (M.2 SSD) default: 16 GB

Giá chưa bao gồm VAT

Router Cisco C891FW-A-K9
  • Hãng: Cisco
  • Mã sản phẩm: C891FW-A-K9
  • Mô tả sản phẩm: Cisco 891F Gigabit Ethernet security router with SFP and Dual Radio 802.11n Wifi for FCC -A domain

Giá chưa bao gồm VAT

Router Cisco C891FW-E-K9
  • Hãng: Cisco
  • Mã sản phẩm: C891FW-E-K9
  • Mô tả sản phẩm: Cisco 891F Gigabit Ethernet security router with SFP and Dual Radio 802.11n Wifi for ETSI -E domain

Giá chưa bao gồm VAT

Router Cisco CISCO881-SEC-K9
  • Hãng: Cisco
  • Mã sản phẩm: CISCO881-SEC-K9
  • Tên sản phẩm: Cisco 881 Ethernet Security Router with Advanced IP Services
  • WAN Ports: 1 x 10Base-T/100Base-TX – RJ-45.
  • LAN Ports: 4 x 10Base-T/100Base-TX – RJ-45.

Giá chưa bao gồm VAT

Router Cisco CISCO881-K9
  • Hãng: Cisco
  • Mã sản phẩm: CISCO881-K9
  • Tên sản phẩm: Cisco 881 Ethernet Security Router
  • WAN Ports: 1 x 10Base-T/100Base-TX – RJ-45.
  • LAN Ports: 4 x 10Base-T/100Base-TX – RJ-45.

Giá chưa bao gồm VAT

Router Juniper PTX3000BASE
  • Hãng: Juniper
  • Mã sản phẩm: PTX3000BASE
  • Bảo hành: 12 tháng

Giá chưa bao gồm VAT

Router Juniper PTX1K-18Q-AC-R
  • Hãng: Juniper
  • Mã sản phẩm: PTX1K-18Q-AC-R
  • Bảo hành: 12 tháng

Giá chưa bao gồm VAT

Router Juniper PTX1K-18Q-DC-IR
  • Hãng: Juniper
  • Mã sản phẩm: PTX1K-18Q-DC-IR
  • Bảo hành: 12 tháng

Giá chưa bao gồm VAT

Router Juniper PTX1K-36Q-AC-R
  • Hãng: Juniper
  • Mã sản phẩm: PTX1K-36Q-AC-R
  • Bảo hành: 12 tháng

Giá chưa bao gồm VAT

Router Juniper PTX1K-36Q-AC-IR
  • Hãng: Juniper
  • Mã sản phẩm: PTX1K-36Q-AC-IR
  • Bảo hành: 12 tháng

Giá chưa bao gồm VAT

Router Juniper PTX1K-72Q-AC-R
  • Hãng: Juniper
  • Mã sản phẩm: PTX1K-72Q-AC-R
  • Bảo hành: 12 tháng

Giá chưa bao gồm VAT

Router Juniper PTX1K-72Q-AC
  • Hãng: Juniper
  • Mã sản phẩm: PTX1K-72Q-AC
  • Bảo hành: 12 tháng

Giá chưa bao gồm VAT

Router Juniper PTX10003-80C
  • Hãng: Juniper
  • Mã sản phẩm: PTX10003-80C
  • Bảo hành: 12 tháng

Giá chưa bao gồm VAT

Router Juniper PTX10003-160C-DC
  • Hãng: Juniper
  • Mã sản phẩm: PTX10003-160C-DC
  • Bảo hành: 12 tháng

Giá chưa bao gồm VAT

Router Juniper PTX10003-160C-AC
  • Hãng: Juniper
  • Mã sản phẩm: PTX10003-160C-AC
  • Bảo hành: 12 tháng

Giá chưa bao gồm VAT

Router Juniper PTX10002-60C-DC-IR
  • Hãng: Juniper
  • Mã sản phẩm: PTX10002-60C-DC-IR
  • Bảo hành: 12 tháng

Giá chưa bao gồm VAT

Router Juniper PTX10002-60C-AC-IR
  • Hãng: Juniper
  • Mã sản phẩm: PTX10002-60C-AC-IR
  • Bảo hành: 12 tháng

Giá chưa bao gồm VAT

Router Juniper PTX10002-60C-DC
  • Hãng: Juniper
  • Mã sản phẩm: PTX10002-60C-DC
  • Bảo hành: 12 tháng

Giá chưa bao gồm VAT

Router Juniper PTX10002-60C-AC
  • Hãng: Juniper
  • Mã sản phẩm: PTX10002-60C-AC
  • Bảo hành: 12 tháng

Giá chưa bao gồm VAT

Router Juniper PTX10016
  • Hãng: Juniper
  • Mã sản phẩm: PTX10016
  • Bảo hành: 12 tháng

Giá chưa bao gồm VAT

Router Juniper PTX10008
  • Hãng: Juniper
  • Mã sản phẩm: PTX10008
  • Bảo hành: 12 tháng

Giá chưa bao gồm VAT

Router Juniper PTX10001
  • Hãng: Juniper
  • Mã sản phẩm: PTX10001
  • Bảo hành: 12 tháng

Giá chưa bao gồm VAT

Router Juniper MX10003
  • Hãng: Juniper
  • Mã sản phẩm: MX10003
  • Bảo hành: 12 tháng

Giá chưa bao gồm VAT

Router Juniper MX2020
  • Hãng: Juniper
  • Mã sản phẩm: MX2020
  • Bảo hành: 12 tháng

Giá chưa bao gồm VAT

Router Juniper MX2010
  • Hãng: Juniper
  • Mã sản phẩm: MX2010
  • Bảo hành: 12 tháng

Giá chưa bao gồm VAT

Router Juniper MX2008
  • Hãng: Juniper
  • Mã sản phẩm: MX2008
  • Bảo hành: 12 tháng

Giá chưa bao gồm VAT

Router Juniper MX960
  • Hãng: Juniper
  • Mã sản phẩm: MX960
  • Bảo hành: 12 tháng

Giá chưa bao gồm VAT

Router Juniper MX480
  • Hãng: Juniper
  • Mã sản phẩm: MX480
  • Bảo hành: 12 tháng

Giá chưa bao gồm VAT

Router Juniper MX240
  • Hãng: Juniper
  • Mã sản phẩm: MX240
  • Bảo hành: 12 tháng

Giá chưa bao gồm VAT

Router Juniper MX204
  • Hãng: Juniper
  • Mã sản phẩm: MX204
  • Bảo hành: 12 tháng

Giá chưa bao gồm VAT

Router Juniper MX150
  • Hãng: Juniper
  • Mã sản phẩm: MX150
  • Bảo hành: 12 tháng

Giá chưa bao gồm VAT

Router Juniper MX104
  • Hãng: Juniper
  • Mã sản phẩm: MX104
  • Bảo hành: 12 tháng

Giá chưa bao gồm VAT

1 11 12 13 14 15 26

Thiết bị mạng – Networking

Thiết bị mạng là tập hợp nhiều thiết bị dùng để kết nối 1 hoặc nhiều mạng LAN với nhau. Chúng hoàn toàn có khả năng kết nối được nhiều segment lại với nhau. Tuy nhiên, số lượng bao nhiêu thì còn phụ thuộc vào số lượng cổng trên thiết bị đó cũng như những thiết bị sử dụng trong mạng.
Để cho dòng dữ liệu giữa hai phần mạng có thể truyền qua lại cho nhau được người ta sử dụng các thiết bị liên kết đặc biệt hay còn gọi là các thiết bị mạng. Một số thiết bị mạng cơ bản mà bạn có thể gặp như: Card Mạng, hub, switch, bridge, router, gateway…
Đến với Máy Chủ Việt – Phân phối chính hãng thiết bị mạng tại Việt Nam. Chúng tôi cam kết mang lại cho bạn những sản phẩm máy chủ uy tín, chất lượng, dịch vụ hậu mãi hàng đầu tại Việt Nam.
Đề nghị báo giá ngay
Chat qua zalo
Chat qua Facebook
Gọi ngay: 0867.111.333