0867.111.333

Theo Hãng Networking

Theo Số Cổng Switch

Hiển thị 321–360 của 572 kết quả

Aruba 2530-48G-PoE+ Switch (J9772A) (J9772ACM)
  • Thương Hiệu: Aruba
  • Mã: J9772A
  • 48 RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ ports
  • Bảo Hành : 12 Tháng

(Giá trên chưa bao gồm VAT)

Aruba Instant On 1960 24G 20p Class4 4p Class6 PoE 2XGT 2SFP+ 370W Switch (JL807A)
  • Thương Hiệu: Aruba
  • Mã: JL807A
  • 24 RJ-45 10/100/1000 PoE ports
  • Bảo Hành : 12 Tháng

(Giá trên chưa bao gồm VAT)

Aruba Instant On 1960 24G 2XGT 2SFP+ Switch (JL806A)
  • Thương Hiệu: Aruba
  • Mã: JL806A
  • 24 RJ-45 10/100/1000 ports
  • Bảo Hành : 12 Tháng

(Giá trên chưa bao gồm VAT)

Aruba Instant On 1960 12XGT 4SFP+ Switch (JL805A)
  • Thương Hiệu: Aruba
  • Mã: JL805A
  • 12 RJ-45 autosensing 10/100/1000 GBASE-T ports
  • Bảo Hành : 12 Tháng

(Giá trên chưa bao gồm VAT)

Switch Cisco Business CBS220-16T-2G
  • Thương Hiệu: Cisco
  • Mã: CBS220-16T-2G
  • Port : 16 Gigabit Ethernet + 2 Gigabit Ethernet SFP
Switch Cisco Business CBS220-8P-E-2G
  • Thương Hiệu: Cisco
  • Mã: CBS220-8P-E-2G
  • Port : 8 Gigabit Ethernet + 2 Gigabit Ethernet SFP
Switch Cisco Business CBS220-8T-E-2G
  • Thương Hiệu: Cisco
  • Mã: CBS220-8T-E-2G
  • Port : 8 Gigabit Ethernet + 2 Gigabit Ethernet Small form-factor pluggable (SFP)
Switch Cisco Business CBS110-24T
  • Thương Hiệu: Cisco
  • Mã: CBS110-24T
  • Port : 24 Gigabit Ethernet + 2 SFP (combo with 2 Gigabit Ethernet)
Switch Cisco Business CBS110-16T
  • Thương Hiệu: Cisco
  • Mã: CBS110-16T
  • Port : 16 Gigabit Ethernet
Switch Cisco Business CBS110-8T-D
  • Thương Hiệu: Cisco
  • Mã: CBS110-8T-D
  • Port : 8 Gigabit Ethernet
Switch Cisco Business CBS110-5T-D
  • Thương Hiệu: Cisco
  • Mã: CBS110-5T-D
  • Port : 5 Gigabit Ethernet
Switch Juniper QFX5100-48S-DC-AFO
  • Thương Hiệu: Juniper
  • Mã: QFX5100-48S-DC-AFO
  • Port : 48 SFP+/SFP ports, 6 QSFP ports
  • Form : Rack 1U
  • Bảo Hành : 12 Tháng

(Giá trên chưa bao gồm VAT)

Switch Juniper QFX5100-48S-DC-AFI
  • Thương Hiệu: Juniper
  • Mã: EX3400-48P-TAA
  • Port : 48 SFP+/SFP ports, 6 QSFP ports
  • Form : Rack 1U
  • Bảo Hành : 12 Tháng

(Giá trên chưa bao gồm VAT)

Switch Juniper EX3400-48P-TAA
  • Thương Hiệu: Juniper
  • Mã: EX3400-48P-TAA
  • Port : 48 Port PoE+ 4 SFP+ 2 QSFP+
  • Form : Rack 1U
  • Bảo Hành : 12 Tháng

(Giá trên chưa bao gồm VAT)

Switch Juniper EX3400-48T-TAA
  • Thương Hiệu: Juniper
  • Mã: EX3400-48T-TAA
  • Port : 48 Ports 10/100/1000BASE-T with 4 SFP+ 2 QSFP+ uplink ports 1 AC PSU
  • Form : Rack 1U
  • Bảo Hành : 12 Tháng

(Giá trên chưa bao gồm VAT)

Switch Juniper EX3400-48T-AFI
  • Thương Hiệu: Juniper
  • Mã: EX3400-48T-AFI
  • Port : 54 (48 host ports + four 1/10 GbE and two 40GbE uplink ports)
  • Form : Rack 1U
  • Bảo Hành : 12 Tháng

(Giá trên chưa bao gồm VAT)

Switch Juniper EX3400-48P
  • Thương Hiệu: Juniper
  • Mã: EX3400-48P
  • Port : 48host ports + four 1/10 GbE and two 40GbE uplink ports
  • Form : Rack 1U
  • Bảo Hành : 12 Tháng

(Giá trên chưa bao gồm VAT)

Switch Juniper EX3400-24P-TAA
  • Thương Hiệu: Juniper
  • Mã: EX3400-24P-TAA
  • Port : 30 (24 host ports + four 1/10 GbE and two 40GbE uplink ports)
  • Form : Rack 1U
  • Bảo Hành : 12 Tháng

(Giá trên chưa bao gồm VAT)

Switch Juniper QFX5100-48S-AFI
  • Thương Hiệu: Juniper
  • Mã: QFX5100-48S-AFI
  • Port : 48 100M/1G/10G RJ-45 ports, 6 QSFP ports
  • Form : Rack 1U
  • Bảo Hành : 12 Tháng

(Giá trên chưa bao gồm VAT)

Switch Juniper QFX5100-48S-AFO
  • Thương Hiệu: Juniper
  • Mã: QFX5100-48S-AFO
  • Port : 48 100M/1G/10G RJ-45 ports, 6 QSFP ports
  • Form : Rack 1U
  • Bảo Hành : 12 Tháng

(Giá trên chưa bao gồm VAT)

Switch Juniper QFX5100-48T-AFI
  • Thương Hiệu: Juniper
  • Mã: QFX5100-48T-AFI
  • Port : 48 100M/1G/10G RJ-45 ports, 6 QSFP ports
  • Form : Rack 1U
  • Bảo Hành : 12 Tháng

(Giá trên chưa bao gồm VAT)

Switch Juniper EX4600-40F-S
  • Thương Hiệu: Juniper
  • Mã: EX4600-40F-S
  • Port :
    • 1GbE SFP: 24(40) (with 10GbE expansion modules)
    • 10GbE SFP+: 24(40/72) (with 10GbE expansion modules/ with fixed 40GbE ports using breakout cables)
    • 40GbE QSFP+: 4(12) (with expansion modules)
  • Form : Rack 1U
  • Bảo Hành : 12 Tháng

(Giá trên chưa bao gồm VAT)

Switch Juniper EX4600-40F-AFI
  • Thương Hiệu: Juniper
  • Mã: EX4600-40F-AFI
  • Port :
    • 1GbE SFP: 24(40) (with 10GbE expansion modules)
    • 10GbE SFP+: 24(40/72) (with 10GbE expansion modules/ with fixed 40GbE ports using breakout cables)
    • 40GbE QSFP+: 4(12) (with expansion modules)
  • Form : Rack 1U
  • Bảo Hành : 12 Tháng

(Giá trên chưa bao gồm VAT)

Switch Juniper EX4600-40F-DC-AFI
  • Thương Hiệu: Juniper
  • Mã: EX4600-40F-DC-AFI
  • Port :
    • 1GbE SFP: 24(40) (with 10GbE expansion modules)
    • 10GbE SFP+: 24(40/72) (with 10GbE expansion modules/ with fixed 40GbE ports using breakout cables)
    • 40GbE QSFP+: 4(12) (with expansion modules)
  • Form : Rack 1U
  • Bảo Hành : 12 Tháng

(Giá trên chưa bao gồm VAT)

Switch Juniper EX4600-40F-DC-AFO
  • Thương Hiệu: Juniper
  • Mã: EX4600-40F-DC-AFO
  • Port :
    • 1GbE SFP: 24(40) (with 10GbE expansion modules)
    • 10GbE SFP+: 24(40/72) (with 10GbE expansion modules/ with fixed 40GbE ports using breakout cables)
    • 40GbE QSFP+: 4(12) (with expansion modules)
  • Form : Rack 1U
  • Bảo Hành : 12 Tháng

(Giá trên chưa bao gồm VAT)

Switch Juniper EX3400-48T
  • Thương Hiệu: Juniper
  • Mã: EX3400-48T
  • Port : 48host ports + four 1/10 GbE and two 40GbE uplink ports
  • Form : Rack 1U
  • Bảo Hành : 12 Tháng

(Giá trên chưa bao gồm VAT)

Switch Juniper EX3400-24P
  • Thương Hiệu: Juniper
  • Mã: EX3400-24P
  • Port : 24 host ports + four 1/10 GbE and two 40GbE uplink ports
  • Form : Rack 1U
  • Bảo Hành : 12 Tháng

(Giá trên chưa bao gồm VAT)

Switch Juniper EX3400-24T-TAA
  • Thương Hiệu: Juniper
  • Mã: EX3400-24T-TAA
  • Port : 24 host ports + four 1/10 GbE and two 40GbE uplink ports
  • Form : Rack 1U
  • Bảo Hành : 12 Tháng

(Giá trên chưa bao gồm VAT)

Switch Juniper EX4300-24T
  • Thương Hiệu: Juniper
  • Mã: EX4300-24T
  • Port : 32 (24 host ports + four 40GbE ports + optional four-port 1/10GbE uplink module)
  • Form : Rack 1U
  • Bảo Hành : 12 Tháng

(Giá trên chưa bao gồm VAT)

Switch Juniper EX4300-32F
  • Thương Hiệu: Juniper
  • Mã: EX4300-32F
  • Port : 32 Port SFP, 4 SFP+, 2 QSFP+
  • Form : Rack 1U
  • Bảo Hành : 12 Tháng

(Giá trên chưa bao gồm VAT)

Switch Juniper EX4600-40F-AFO
  • Thương Hiệu: Juniper
  • Mã: EX4600-40F-AFO
  • Port : 24(40) (with 10GbE expansion modules)
  • 10GbE SFP+: 24(40/72) (with 10GbE expansion modules/ with fixed 40GbE ports using breakout cables)
  • Form : Rack 1U
  • Bảo Hành : 12 Tháng

(Giá trên chưa bao gồm VAT)

Switch Juniper QFX5220-32CD-AFO
  • Thương Hiệu: Juniper
  • Mã: QFX5220-32CD-AFO
  • Port : 32 x 400GbE
  • Form : Rack 1U
  • Bảo Hành : 12 Tháng

(Giá trên chưa bao gồm VAT)

Switch Juniper QFX5220-32CD-AFI
  • Thương Hiệu: Juniper
  • Mã: QFX5220-32CD-AFI
  • Port : 32 x 400GbE
  • Form : Rack 1U
  • Bảo Hành : 12 Tháng

(Giá trên chưa bao gồm VAT)

Switch Juniper QFX5220-32CD-D-AFO
  • Thương Hiệu: Juniper
  • Mã: QFX5220-32CD-D-AFO
  • Port : 32 x 400GbE
  • Form : Rack 1U
  • Bảo Hành : 12 Tháng

(Giá trên chưa bao gồm VAT)

Switch Juniper QFX5220-32CD-D-AFI
  • Thương Hiệu: Juniper
  • Mã: QFX5220-32CD-D-AFI
  • Port : 32 x 400GbE
  • Form : Rack 1U
  • Bảo Hành : 12 Tháng

(Giá trên chưa bao gồm VAT)

Switch Juniper EX2300-48MP
  • Thương Hiệu: Juniper
  • Mã: EX2300-48MP
  • Port : 54 (48 host ports + six-port SFP/SFP+ uplinks)
  • Form : Rack 1U
  • Bảo Hành : 12 Tháng

(Giá trên chưa bao gồm VAT)

Switch Juniper EX2300-48P-TAA
  • Thương Hiệu: Juniper
  • Mã: EX2300-48P-TAA
  • Port : 52 (48 host ports + four-port SFP/SFP+ uplinks)
  • Form : Rack 1U
  • Bảo Hành : 12 Tháng

(Giá trên chưa bao gồm VAT)

Switch Juniper EX2300-48P-VC
  • Thương Hiệu: Juniper
  • Mã: EX2300-48P-VC
  • Port : 52 (48 host ports + four-port SFP/SFP+ uplinks)
  • Form : Rack 1U
  • Bảo Hành : 12 Tháng

(Giá trên chưa bao gồm VAT)

Switch Juniper EX2300-48P
  • Thương Hiệu: Juniper
  • Mã: EX2300-48P
  • Port : 52 (48 host ports + four-port SFP/SFP+ uplinks)
  • Form : Rack 1U
  • Bảo Hành : 12 Tháng

(Giá trên chưa bao gồm VAT)

Switch Juniper EX2300-48T-TAA
  • Thương Hiệu: Juniper
  • Mã: EX2300-48T-TAA
  • Port : 52 (48 host ports + four-port SFP/SFP+ uplinks)
  • Form : Rack 1U
  • Bảo Hành : 12 Tháng

(Giá trên chưa bao gồm VAT)

1 7 8 9 10 11 15
Switch – Thiết bị chuyển mạch Switch – Bộ chuyển mạch mạng Switch
Switch hay còn có tên gọi khác thiết bị chuyển mạch or bộ chuyển mạch là một thiết bị dùng để kết nối các đoạn mạng với nhau theo mô hình mạng hình sao. Theo mô hình này, switch đóng vai trò là thiết bị trung tâm, tất cả các máy tính đều được nối về đây. Switch làm việc như một Bridge nhiều cổng.
Switch hỗ trợ hệ thống mạng doanh nghiệp kết nối được nhiều máy chủ server con khác. Hãy đặt hàng thiết bị Switch ngay với chúng tôi các bạn nhé.
Đề nghị báo giá ngay
Chat qua zalo
Chat qua Facebook
Gọi ngay: 0867111333