0867.111.333

Hiển thị 81–120 của 536 kết quả

CPU Intel Xeon Gold 5415+ (8C/16T, 2.90GHz, 22.5MB)

CPU Intel Xeon Gold 5415+

  • Số nhân/luồng: 8C/16T
  • Tần số cơ bản: 2.90 GHz
  • Cache: 22.5 MB
  • Socket: FCLGA4677

Giá chưa bao gồm VAT

CPU Intel Xeon Gold 5412U (24C/48T, 2.10GHz, 45MB)

CPU Intel Xeon Gold 5412U

  • Số nhân/luồng: 24C/48T
  • Tần số cơ bản: 2.10 GHz
  • Cache: 45 MB
  • Socket: FCLGA4677

Giá chưa bao gồm VAT

CPU Intel Xeon Gold 5411N (24C/48T, 1.90GHz, 45MB)

CPU Intel Xeon Gold 5411N

  • Số nhân/luồng: 24C/48T
  • Tần số cơ bản: 1.90 GHz
  • Cache: 45 MB
  • Socket: FCLGA4677

Giá chưa bao gồm VAT

CPU Intel Xeon Platinum 8490H (60C/120T, 1.90GHz, 112.5MB)

CPU Intel Xeon Platinum 8490H

  • Số nhân/luồng: 60C/120T
  • Tần số cơ bản: 1.90 GHz
  • Cache: 112.5 MB
  • Socket: FCLGA4677

Giá chưa bao gồm VAT

CPU Intel Xeon Platinum 8480+ (56C/112T, 2.00GHz, 105MB)

CPU Intel Xeon Platinum 8480+

  • Số nhân/luồng: 56C/112T
  • Tần số cơ bản: 2.00 GHz
  • Cache: 105 MB
  • Socket: FCLGA4677

Giá chưa bao gồm VAT

CPU Intel Xeon Platinum 8471N (52C/104T, 1.80GHz, 97.5MB)

CPU Intel Xeon Platinum 8471N

  • Số nhân/luồng: 52C/104T
  • Tần số cơ bản: 1.80 GHz
  • Cache: 97.5 MB
  • Socket: FCLGA4677

Giá chưa bao gồm VAT

CPU Intel Xeon Platinum 8470Q (52C/104T, 2.10GHz,105MB)

CPU Intel Xeon Platinum 8470Q

  • Số nhân/luồng: 52C/104T
  • Tần số cơ bản: 2.10 GHz
  • Cache: 105 MB
  • Socket: FCLGA4677

Giá chưa bao gồm VAT

CPU Intel Xeon Platinum 8470N (52C/104T, 1.70GHz, 97.5MB)

CPU Intel Xeon Platinum 8470N

  • Số nhân/luồng: 52C/104T
  • Tần số cơ bản: 1.70 GHz
  • Cache: 97.5 MB
  • Socket: FCLGA4677

Giá chưa bao gồm VAT

CPU Intel Xeon Platinum 8470 (52C/104T, 2.00GHz, 105MB)

CPU Intel Xeon Platinum 8470

  • Số nhân/luồng: 52C/104T
  • Tần số cơ bản: 2.00 GHz
  • Cache: 105 MB
  • Socket: FCLGA4677

Giá chưa bao gồm VAT

CPU Intel Xeon Platinum 8468V (48C/96T, 2.40GHz, 97.5MB)

CPU Intel Xeon Platinum 8468V

  • Số nhân/luồng: 48C/96T
  • Tần số cơ bản: 2.40 GHz
  • Cache: 97.5 MB
  • Socket: FCLGA4677

Giá chưa bao gồm VAT

CPU Intel Xeon Platinum 8468H (48C/96T, 2.10GHz, 105MB)

CPU Intel Xeon Platinum 8468H

  • Số nhân/luồng: 48C/96T
  • Tần số cơ bản: 2.10 GHz
  • Cache: 105 MB
  • Socket: FCLGA4677

Giá chưa bao gồm VAT

CPU Intel Xeon Platinum 8468 (48C/96T, 2.10GHz, 105MB)

CPU Intel Xeon Platinum 8468

  • Số nhân/luồng: 48C/96T
  • Tần số cơ bản: 2.10 GHz
  • Cache: 105 MB
  • Socket: FCLGA4677

Giá chưa bao gồm VAT

CPU Intel Xeon Platinum 8462Y+ (32C/64T, 2.80GHz, 60MB)

CPU Intel Xeon Platinum 8462Y+

  • Số nhân/luồng: 32C/64T
  • Tần số cơ bản: 2.80 GHz
  • Cache: 60 MB
  • Socket: FCLGA4677

Giá chưa bao gồm VAT

CPU Intel Xeon Platinum 8461V (48C/96T, 2.20GHz, 97.5MB)

CPU Intel Xeon Platinum 8461V

  • Số nhân/luồng: 48C/96T
  • Tần số cơ bản: 2.20 GHz
  • Cache: 97.5 MB
  • Socket: FCLGA4677

Giá chưa bao gồm VAT

CPU Intel Xeon Platinum 8460Y+ (40C/80T, 2.00GHz, 105MB)

CPU Intel Xeon Platinum 8460Y+

  • Số nhân/luồng: 40C/80T
  • Tần số cơ bản: 2.00 GHz
  • Cache: 105 MB
  • Socket: FCLGA4677

Giá chưa bao gồm VAT

CPU Intel Xeon Platinum 8460H (40C/80T, 2.20GHz, 105MB)

CPU Intel Xeon Platinum 8460H

  • Số nhân/luồng: 40C/80T
  • Tần số cơ bản: 2.20 GHz
  • Cache: 105 MB
  • Socket: FCLGA4677

Giá chưa bao gồm VAT

CPU Intel Xeon Platinum 8458P (44C/88T, 2.70GHz, 82.5MB)

CPU Intel Xeon Platinum 8458P

  • Số nhân/luồng: 44C/88T
  • Tần số cơ bản: 2.70 GHz
  • Cache: 82.5 MB
  • Socket: FCLGA4677

Giá chưa bao gồm VAT

CPU Intel Xeon Platinum 8454H (32C/64T, 2.10GHz, 82.5MB)

CPU Intel Xeon Platinum 8454H

  • Số nhân/luồng: 32C/64T
  • Tần số cơ bản: 2.10 GHz
  • Cache: 82.5 MB
  • Socket: FCLGA4677

Giá chưa bao gồm VAT

CPU Intel Xeon Platinum 8452Y (36C/72T, 2.00GHz, 67.5MB)

CPU Intel Xeon Platinum 8452Y

  • Số nhân/luồng: 36C/72T
  • Tần số cơ bản: 2.00 GHz
  • Cache: 67.5 MB
  • Socket: FCLGA4677

Giá chưa bao gồm VAT

CPU Intel Xeon Platinum 8450H (28C/56T, 2.00GHz, 75MB)

CPU Intel Xeon Platinum 8450H

  • Số nhân/luồng: 28C/56T
  • Tần số cơ bản: 2.00 GHz
  • Cache: 75 MB
  • Socket: FCLGA4677

Giá chưa bao gồm VAT

CPU Intel Xeon Platinum 8444H (16C/32T, 2.90GHz, 45MB)

CPU Intel Xeon Platinum 8444H

  • Số nhân/luồng: 16C/32T
  • Tần số cơ bản: 2.90 GHz
  • Cache: 45 MB
  • Socket: FCLGA4677

Giá chưa bao gồm VAT

CPU Intel Xeon E-2314 (4C/4T, 2.80Ghz, 8M Cache)

Số nhân/luồng: 4/4

Tần số cơ bản: 2.80GHz

Socket: LGA1200

Cache: 8 MB

Bảo hành 12 tháng

Giá chưa bao gồm VAT

CPU Intel Xeon E-2324G (4C/4T, 3.10Ghz, 8M Cache)

Số nhân/luồng: 4/4

Tần số cơ bản: 3.10GHz

Socket: LGA1200

Cache: 8 MB

Bảo hành 12 tháng

Giá chưa bao gồm VAT

CPU Intel Xeon E-2334 (4C/8T, 3.40Ghz, 8M Cache)

Số nhân/luồng: 4.8

Tần số cơ bản: 3.40GHz

Socket: LGA1200

Cache: 8 MB

Bảo hành 12 tháng

Giá chưa bao gồm VAT

CPU Intel Xeon E-2374G (4C/8T, 3.70Ghz, 8M Cache)

Số nhân/luồng: 4/8

Tần số cơ bản: 3.70GHz

Socket: LGA1200

Cache: 8 MB

Bảo hành 12 tháng

Giá chưa bao gồm VAT

CPU Intel Xeon E-2336 (6C/12T, 2.90Ghz, 12M Cache)

Số nhân/luồng: 6/12

Tần số cơ bản: 2.90GHz

Socket: LGA1200

Cache: 12 MB

Bảo hành 12 tháng

Giá chưa bao gồm VAT

CPU Intel Xeon E-2356G (6C/12T, 3.20Ghz, 12M Cache)

Số nhân/luồng: 6/12

Tần số cơ bản: 3.20GHz

Socket: LGA1200

Cache: 12 MB

Bảo hành 12 tháng

Giá chưa bao gồm VAT

CPU Intel Xeon E-2386G (6C/12T, 3.50Ghz, 12M Cache)

Số nhân/luồng: 6/12

Tần số cơ bản: 3.50GHz

Socket: LGA1200

Cache: 12 MB

Bảo hành 12 tháng

Giá chưa bao gồm VAT

CPU Intel Xeon E-2378 (8C/16T, 2.60Ghz, 16M Cache)

Số nhân/luồng: 8/16

Tần số cơ bản: 2.60GHz

Socket: LGA1200

Cache: 16 MB

Bảo hành 12 tháng

Giá chưa bao gồm VAT

CPU Intel Xeon E-2378G (8C/16T, 2.80Ghz, 16M Cache)

Số nhân/luồng: 8/16

Tần số cơ bản: 2.80GHz

Socket: LGA1200

Cache: 16 MB

Bảo hành 12 tháng

Giá chưa bao gồm VAT

CPU Intel Xeon E-2388G (8C/16T, 3.20Ghz, 16M Cache)

Số nhân/luồng: 8/16

Tần số cơ bản: 3.20GHz

Socket: LGA1200

Cache: 16 MB

Bảo hành 12 tháng

Giá chưa bao gồm VAT

Intel Core i9 10980XE ( 24.75MB , 4.6GHz , 18 nhân 36 luồng , LGA 2066 )
  • Hãng sản xuất: Intel
  • Số nhân/luồng: 18/36
  • Tốc độ xử lý tối đa: 4.6 GHz

Bảo hành 36 tháng

Giá chưa bao gồm VAT

Intel Core i9 10900X ( 19.25MB , 4.5GHz , 10 nhân 20 luồng , LGA 2066 )
  • Hãng sản xuất: Intel
  • Số nhân/luồng: 10/20
  • Tốc độ xử lý tối đa: 4.5 GHz

Bảo hành 36 tháng

Giá chưa bao gồm VAT

Intel Core i7 11700K ( 16MB , 5.0 GHZ , 8 nhân 16 luồng , LGA 1200 )
  • Hãng sản xuất: Intel
  • Số nhân/luồng: 8/16
  • Tốc độ xử lý tối đa: 5.0 GHz

Bảo hành 36 tháng

Giá chưa bao gồm VAT

Intel Core i5 11400F ( 12MB , 4.4GHZ , 6 nhân 12 luồng, LGA 1200 )
  • Hãng sản xuất: Intel
  • Số nhân/luồng: 6/12
  • Tốc độ xử lý tối đa: 4.4 GHz

Bảo hành 36 tháng

Giá chưa bao gồm VAT

Intel Core i5 11400 ( 12MB , 4.4GHZ , 6 nhân 12 luồng, LGA 1200 )
  • Hãng sản xuất: Intel
  • Số nhân/luồng: 6/12
  • Tốc độ xử lý tối đa: 4.4 GHz

Bảo hành 36 tháng

Giá chưa bao gồm VAT

Intel Core i3 10105 ( 6MB , 4.4GHZ , 4 nhân 8 luồng , LGA 1200)
  • Hãng sản xuất: Intel
  • Số nhân/luồng: 4/8
  • Tốc độ xử lý tối đa: 4.4 GHz

Bảo hành 36 tháng

Giá chưa bao gồm VAT

Intel SSD D3-S4620 3.84TB (2.5in SATA 6Gb/s, 3D4, TLC)
  • Dung Lượng: 3.84Tb
  • Form Factor: 2.5″
  • Chuẩn Kết Nối: SATA 3.0 6Gb/s
  • Bảo Hành Chính Hãng 3 NĂM
  • (Giá trên chưa bao gồm VAT)
Intel SSD D3-S4620 1.92TB (2.5in SATA 6Gb/s, 3D4, TLC)
  • Dung Lượng: 1.92Tb
  • Form Factor: 2.5″
  • Chuẩn Kết Nối: SATA 3.0 6Gb/s
  • Bảo Hành Chính Hãng 3 NĂM
  • (Giá trên chưa bao gồm VAT)
Intel SSD D3-S4620 960GB (2.5in SATA 6Gb/s, 3D4, TLC)
  • Dung Lượng: 960Gb
  • Form Factor: 2.5″
  • Chuẩn Kết Nối: SATA 3.0 6Gb/s
  • Bảo Hành Chính Hãng 3 NĂM
  • (Giá trên chưa bao gồm VAT)
1 2 3 4 5 14
Đề nghị báo giá ngay
Chat qua zalo
Chat qua Facebook
Gọi ngay: 0867.111.333