0867.111.333

Theo Hãng Networking

Theo Phân loại Networking

Hiển thị 41–80 của 1003 kết quả

Aruba Mobility Controller 7205 (IL) FIPS/TAA (JW738A)
  • Product Code: JW738A
  • Model: HPE JW738A – Aruba Controllers
  • Detail: Aruba 7205 (IL) FIPS/TAA Controller
  • Form factor/footprint: 1xRU

Giá chưa bao gồm VAT

Aruba Mobility Controller 7205 (US) (JW736A)
  • Product Code: JW736A
  • Model: HPE JW736A – Aruba Controllers
  • Detail: Aruba 7205 (US) Controller
  • Form factor/footprint: 1xRU

Giá chưa bao gồm VAT

Aruba Mobility Controller 7205 (RW) (JW735A)
  • Product Code: JW735A
  • Model: HPE JW735A – Aruba Controllers
  • Detail: Aruba 7205 (RW) Controller
  • Form factor/footprint: 1xRU

Giá chưa bao gồm VAT

Juniper License S-RA3-25CCU-S-1
  • Hãng: Juniper
  • Part: S-RA3-25CCU-S-1

Giá chưa bao gồm VAT

Juniper License S-RA3-SRX380-S-1
  • Hãng: Juniper
  • Part: S-RA3-SRX380-S-1

Giá chưa bao gồm VAT

Juniper License S-RA3-SRX345-S-1
  • Hãng: Juniper
  • Part: S-RA3-SRX345-S-1

Giá chưa bao gồm VAT

Juniper License S-RA3-SRX340-S-1
  • Hãng: Juniper
  • Part: S-RA3-SRX340-S-1

Giá chưa bao gồm VAT

Juniper License S-RA3-SRX320-S-1
  • Hãng: Juniper
  • Part: S-RA3-SRX320-S-1

Giá chưa bao gồm VAT

Juniper License S-RA3-SRX300-S-1
  • Hãng: Juniper
  • Part: S-RA3-SRX300-S-1

Giá chưa bao gồm VAT

Juniper License S-SRX380-A2-1
  • Hãng: Juniper
  • Part: S-SRX380-A2-1

Giá chưa bao gồm VAT

Juniper License EX-48-EFL
  • Hãng: Juniper
  • Part: EX-48-EFL

Giá chưa bao gồm VAT

Juniper license EX-24-EFL
  • Hãng: Juniper
  • Part: EX-24-EFL

Giá chưa bao gồm VAT

Juniper License S-EX-A-C2-P
  • Hãng: Juniper
  • Part: S-EX-A-C2-P

Giá chưa bao gồm VAT

Juniper Care Next-Day Support For EX Series
  • Hãng: Juniper
  • Dòng: Switch Licenses
  • P/N: Juniper Care Next-Day

Giá chưa bao gồm VAT

Module quang Juniper SRX-XFP-10GE-LR-ET
  • Hãng: Juniper
  • Tên: Module quang Juniper SRX-XFP-10GE-LR-ET
  • Transceiver Type: XFP
  • Connector: Duplex LC

Giá chưa bao gồm VAT

Module quang Juniper SRX-XFP-10GE-ER-ET
    • Hãng: Juniper
    • Part Number: 740-031198
    • Tên: Module quang Juniper SRX-XFP-10GE-ER-ET
    • Product Type: Optical Transceiver
    • Transceiver Type: XFP
    • Connector: Duplex LC

    Giá chưa bao gồm VAT

Module quang Juniper SRX-XFP-10GE-ER
  • Hãng: Juniper
  • Part Number: 740-014290
  • Tên: Module quang Juniper SRX-XFP-10GE-ER
  • Product Type: Optical Transceiver
  • Transceiver Type: XFP
  • Connector: Duplex LC

Giá chưa bao gồm VAT

Module quang Juniper SRX-XFP-10GE-SR-ET
  • Hãng: Juniper
  • Part Number: 740-031200
  • Tên: Module quang Juniper SRX-XFP-10GE-SR-ET
  • Product Type: Optical Transceiver
  • Transceiver Type: SFP
  • Connector: Duplex LC

Giá chưa bao gồm VAT

Module quang Juniper SRX-XFP-10GE-SR
  • Hãng: Juniper
  • Part Number: 740-014289
  • Tên: Module quang Juniper SRX-XFP-10GE-SR
  • Product Type: Optical Transceiver
  • Transceiver Type: XFP
  • Connector: Duplex LC

Giá chưa bao gồm VAT

Module quang Juniper SRX-XFP-10GE-LR
  • Hãng: Juniper
  • Part Number: 740-014279
  • Tên: Module quang Juniper SRX-XFP-10GE-LR
  • Product Type: Optical Transceiver
  • Transceiver Type: XFP
  • Connector: Duplex LC

Giá chưa bao gồm VAT

Module quang Juniper SRX-SFP-1GE-LX
  • Hãng: Juniper
  • Part Number: 740-011614
  • Tên: Module quang Juniper SRX-SFP-1GE-LX
  • Product Type: Optical Transceiver
  • Transceiver Type: SFP
  • Connector: Duplex LC

Giá chưa bao gồm VAT

Module quang Juniper SRX-SFP-10GE-ER
  • Hãng: Juniper
  • Part Number: 740-030128
  • Tên: Module quang Juniper SRX-SFP-10GE-ER
  • Product Type: Optical Transceiver
  • Transceiver Type: SFP+
  • Connector: Duplex LC

Giá chưa bao gồm VAT

Module quang Juniper SRX-SFP-1GE-LX-ET
  • Hãng: Juniper
  • Part Number: 740-011614
  • Tên: Module quang Juniper SRX-SFP-1GE-LX-ET
  • Product Type: Optical Transceiver
  • Transceiver Type: SFP
  • Connector: Duplex LC

Giá chưa bao gồm VAT

Cable DAC Juniper SRX-SFP-10GE-DAC-1M
  • Hãng: Juniper
  • Tên: SFP+ 10 Gigabit Ethernet Direct Attach Copper (Twinax Copper Cable)
  • Chiều dài: 1m
  • Part number: 740-030076

Giá chưa bao gồm VAT

Module quang Juniper SRX-SFP-10GE-SR
  • Hãng: Juniper
  • Part Number: 740-021308
  • Tên: Module quang Juniper SRX-SFP-10GE-SR
  • Product Type: Optical Transceiver
  • Transceiver Type: SFP+
  • Connector: Duplex LC

Giá chưa bao gồm VAT

Module quang Juniper SRX-SFP-10GE-LRM
  • Hãng: Juniper
  • Part Number: 740-021310
  • Tên: Module quang Juniper SRX-SFP-10GE-LRM
  • Product Type: Optical Transceiver
  • Transceiver Type: SFP+
  • Connector: Duplex LC

Giá chưa bao gồm VAT

Cable DAC Juniper SRX-SFP-10GE-DAC-3M
  • Hãng: Juniper
  • Tên: SFP+ 10 Gigabit Ethernet Direct Attach Copper (Twinax Copper Cable)
  • Chiều dài: 3m
  • Part number: 740-030077

Giá chưa bao gồm VAT

Module quang Juniper SRX-SFP-FE-FX
  • Hãng: Juniper
  • Part Number: 740-011620
  • Tên: Module quang Juniper SRX-SFP-FE-FX
  • Product Type: Optical Transceiver
  • Transceiver Type: SFP
  • Connector: Duplex LC

Giá chưa bao gồm VAT

Module quang Juniper SRX-SFP-1GE-T
  • Hãng: Juniper
  • Part Number: 740-013111
  • Tên: Module quang Juniper SRX-SFP-1GE-T
  • Product Type: Copper
  • Transceiver Type: SFP
  • Connector: RJ-45

Giá chưa bao gồm VAT

Module quang Juniper SRX-SFP-10GE-LR
  • Hãng: Juniper
  • Part Number: 740-021309
  • Tên: Module quang Juniper SRX-SFP-10GE-LR
  • Product Type: Optical Transceiver
  • Transceiver Type: SFP+
  • Connector: Duplex LC

Giá chưa bao gồm VAT

Module quang Juniper SRX-SFP-1GE-T-ET
  • Hãng: Juniper
  • Part Number: 740-027085
  • Tên: Module quang Juniper SRX-SFP-1GE-T-ET
  • Product Type: Copper
  • Transceiver Type: SFP
  • Connector: RJ-45

Giá chưa bao gồm VAT

Module quang Juniper SRX-SFP-1GE-SX
  • Hãng: Juniper
  • Part Number: 740-011613
  • Tên: Module quang Juniper SRX-SFP-1GE-SX
  • Product Type: Optical Transceiver
  • Transceiver Type: SFP
  • Connector: Duplex LC

Giá chưa bao gồm VAT

Module quang Juniper SRX-SFP-1GE-SX-ET
  • Hãng: Juniper
  • Part Number: 740-011613
  • Tên: Module quang Juniper SRX-SFP-1GE-SX-ET
  • Product Type: Optical Transceiver
  • Transceiver Type: SFP
  • Connector: Duplex LC

Giá chưa bao gồm VAT

Module quang Juniper SRX-SFP-1GE-LH
  • Hãng: Juniper
  • Part Number: 740-011612
  • Tên: Module quang Juniper SRX-SFP-1GE-LH
  • Product Type: Optical Transceiver
  • Transceiver Type: SFP
  • Connector: Duplex LC

Giá chưa bao gồm VAT

Module quang Juniper SRX-SFP-1GE-LH-ET
  • Hãng: Juniper
  • Part Number: 740-031468
  • Tên: Module quang Juniper SRX-SFP-1GE-LH-ET
  • Product Type: Optical Transceiver
  • Transceiver Type: SFP
  • Connector: Duplex LC

Giá chưa bao gồm VAT

Module quang Juniper EX-SFP-GE40KT15R13
  • Hãng: Juniper
  • Part Number: 740-020426
  • Tên: Module quang Juniper EX-SFP-GE40KT15R13
  • Product Type: Gigabit Ethernet
  • Transceiver Type: SFP
  • Connector: Duplex LC

Giá chưa bao gồm VAT

Module quang Juniper EX-SFP-GE40KT13R15
  • Hãng: Juniper
  • Part Number: 740-020425
  • Tên: Module quang Juniper EX-SFP-GE40KT13R15
  • Product Type: Optical Transceiver
  • Transceiver Type: SFP
  • Connector: Duplex LC

Giá chưa bao gồm VAT

Module quang Juniper EX-SFP-GE10KT15R13
  • Hãng: Juniper
  • Part Number: 740-020424
  • Tên: Module quang Juniper EX-SFP-GE10KT15R13
  • Product Type: Optical Transceiver
  • Transceiver Type: SFP
  • Connector: Duplex LC

Giá chưa bao gồm VAT

Module quang Juniper EX-SFP-GE10KT14R13
  • Hãng: Juniper
  • Part Number: 740-020465
  • Tên: Module quang Juniper EX-SFP-GE10KT14R13
  • Product Type: Optical Transceiver
  • Transceiver Type: SFP
  • Connector: Duplex LC

Giá chưa bao gồm VAT

Module quang Juniper EX-SFP-GE10KT13R15
  • Hãng: Juniper
  • Part Number: 740-021341
  • Tên: Module quang Juniper EX-SFP-GE10KT13R15
  • Product Type: Optical Transceiver
  • Transceiver Type: SFP
  • Connector: Duplex LC

Giá chưa bao gồm VAT

1 2 3 4 26

Thiết bị mạng – Networking

Thiết bị mạng là tập hợp nhiều thiết bị dùng để kết nối 1 hoặc nhiều mạng LAN với nhau. Chúng hoàn toàn có khả năng kết nối được nhiều segment lại với nhau. Tuy nhiên, số lượng bao nhiêu thì còn phụ thuộc vào số lượng cổng trên thiết bị đó cũng như những thiết bị sử dụng trong mạng.
Để cho dòng dữ liệu giữa hai phần mạng có thể truyền qua lại cho nhau được người ta sử dụng các thiết bị liên kết đặc biệt hay còn gọi là các thiết bị mạng. Một số thiết bị mạng cơ bản mà bạn có thể gặp như: Card Mạng, hub, switch, bridge, router, gateway…
Đến với Máy Chủ Việt – Phân phối chính hãng thiết bị mạng tại Việt Nam. Chúng tôi cam kết mang lại cho bạn những sản phẩm máy chủ uy tín, chất lượng, dịch vụ hậu mãi hàng đầu tại Việt Nam.
Đề nghị báo giá ngay
Chat qua zalo
Chat qua Facebook
Gọi ngay: 0867.111.333